Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
ибо Сын Человеческий есть господин и субботы.
vì con người là chúa ngày sa-bát.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
и ты, сын человеческий, подними плач о Тире
hỡi con người, hãy làm một bài ca thương về thành ty-rơ.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
посему Сын Человеческий есть господин и субботы.
vậy thì con người cũng làm chủ ngày sa-bát.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
отныне Сын Человеческий воссядет одесную силы Божией.
nhưng từ nay về sau, con người sẽ ngồi bên hữu quyền phép Ðức chúa trời.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Ибо Сын Человеческий пришел взыскать и спасти погибшее.
vì con người đã đến cứu sự đã mất.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И сказал им: Сын Человеческий есть господин и субботы.
ngài lại phán rằng: con người cũng là chúa ngày sa-bát.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
сын человеческий! были две женщины, дочери одной матери,
hỡi con người, có hai người đờn bà, là con gái của một mẹ.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Тогда снова прикоснулся ко мне тот человеческий облик и укрепилменя
bấy giờ đấng có bộ dạng người nam lại rờ đến ta và khiến ta nên mạnh.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И дал Ему власть производить и суд, потому что Он есть Сын Человеческий.
cha đã ban quyền thi hành sự phán xét cho con, vì là con người.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
сын человеческий! обрати лице твое к Сидону и изреки на него пророчество,
hỡi con người, hãy xây mặt về phía si-đôn, và nói tiên tri nghịch cùng nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Он же сказал им в ответ: сеющий доброе семя есть Сын Человеческий;
ngài đáp rằng: kẻ gieo giống tốt, là con người;
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Тем менее человек, который есть червь, и сын человеческий, который есть моль.
phương chi loài người vốn giống như con sâu, và con cái loài người giống như một con giòi bọ!
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
вложите вы себе в уши слова сии: Сын Человеческий будет предан в руки человеческие.
về phần các ngươi, hãy nghe kỹ điều ta sẽ nói cùng: con người sẽ bị nộp trong tay người ta.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Будьте же и вы готовы, ибо, в который час не думаете, приидет Сын Человеческий.
các ngươi cũng vậy, hãy chực cho sẵn sàng, vì con người sẽ đến trong giờ các ngươi không ngờ.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Никто не восходил на небо, как только сшедший с небес Сын Человеческий, сущий на небесах.
chưa hề có ai lên trời, trừ ra Ðấng từ trời xuống, ấy là con người vốn ở trên trời.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Итак, бодрствуйте, потому что не знаете ни дня, ничаса, в который приидет Сын Человеческий.
vậy, hãy tỉnh thức, vì các ngươi không biết ngày, cũng không biết giờ.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
и сказал мне: видишь ли, сын человеческий? обратись, и еще увидишь большие мерзости.
ngài phán cùng ta rằng: hỡi con người, thấy chưa? ngươi sẽ còn thấy những sự gớm ghiếc lớn hơn nữa!
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
и ты, сын человеческий, хочешь ли судить, судить город кровей?выскажи ему все мерзости его.
hỡi con người, có phải ngươi sẽ đoán xét, có phải ngươi sẽ đoán xét thành huyết nầy chăng? thì hãy làm cho nó biết mọi sự gớm ghiếc của nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И сказал мне: „видел, сын человеческий?" и повел меня обратно к берегу этого потока.
bấy giờ người bảo ta rằng: hỡi con người, có thấy không? rồi người đem ta trở lại nơi bờ sông.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
И ты, сын человеческий, изреки пророчество на горыИзраилевы и скажи: горы Израилевы! слушайте слово Господне.
hỡi con người, hãy nói tiên tri về các núi của y-sơ-ra-ên, và rằng: hỡi các núi của y-sơ-ra-ên, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va!
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :