Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
halkımın yarasını sözde iyileştirdiler.
chúng nó rịt vết thương cho con gái dân ta cách sơ sài, nói rằng: bình an, bình an! mà không bình an chi hết.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
halkımın yolundaki engelleri kaldırın.››
người sẽ nói rằng: hãy đắp đường, hãy đắp đường! hãy ban cho bằng! hãy cất lấy sự ngăn trở khỏi đường dân ta!
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
halkımın yaşadığı yeruşalimin kapılarına dayandı yıkım.
vì vết thương của nó không thể chữa được; nó cũng lan ra đến giu-đa, kịp đến cửa dân ta, tức là đến giê-ru-sa-lem.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
halkımın derisini yüzer, etini kemiğinden sıyırırsınız.
vả, các ngươi ghét điều lành, ưa điều dữ; lột da của những kẻ nầy và róc thịt trên xương chúng nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
kan yiyen herkes halkımın arasından atılacak.› ››
phàm ai ăn một thứ huyết nào sẽ bị truất khỏi dân sự mình.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ama halkım sayısız günlerce unuttu beni.
con gái đồng trinh há quên đồ trang sức mình, này dâu mới há quên áo đẹp của mình sao? nhưng dân ta đã quên ta từ những ngày không tính ra được.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :