Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
chính bản thân mình.
herself.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Để đảm bảo an toàn cho chính bản thân mình.
to ensure safety for individuals.
Dernière mise à jour : 2015-01-19
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
hơn chính bản thân mình.
more than myself.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
hiểu rõ chính bản thân mình.
know yourself.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
cho bản thân mình.
for myself.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
vì chúng ta bảo vệ chính bản thân mình.
because we protect our own.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
. - sợ hãi chính bản thân mình?
- you scare yourself?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chính bản thân ông...
you misunderst...
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
bởi vì anh là chính bản thân mình.
because you are who you are.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
và tự chịu trách nhiệm cho chính bản thân mình.
- take responsibility for myself. - too late.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
anh xẽ yêu em hơn chính bản thân mình
i loved you more than myself
Dernière mise à jour : 2024-06-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Điều này ... là tốt cho chính bản thân bạn.
this... is for your own good.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
rồi phải quên đi chính bản thân mình là ai
pretending to be that which they are not.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
cô chưa thực sự giúp đỡ chính bản thân mình.
you haven't really been helping yourself.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
cha thậm chí còn không nghe chính bản thân mình.
you didn't even listen to you.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
anh đang cố trấn an tôi hay chính bản thân mình?
you trying to reassure me or yourself?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tôi phải bảo đảm sự an toàn của toàn đội và của chính bản thân tôi.
i have to guarantee the safety of my men, as well as my own.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- chính bản thân mình. tin chính sức mạnh bản thân.
trust your own strengths.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
cô phải học cách bảo vệ bản thân mình.
you have to learn to protect yourself.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chúa biết là cậu sẽ cần một công việc cho chính bản thân.
god knows it looks as if you'll need one real soon.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :