Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
Ajouter une traduction
ngoại tình
fornication
Dernière mise à jour : 2014-05-30 Fréquence d'utilisation : 4 Qualité : Référence: Wikipedia
ngoại tình.
he steps out.
Dernière mise à jour : 2016-10-27 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia
ngoại tình ư?
affair?
- ngoại tình sao?
cheat?
anh ấy ngoại tình.
- he cheated. - ohh.
anh ấy ngoại tình?
is he having an affair?
- sẵn sàng ngoại tình...
-eager to start an affair...
anh không ngoại tình.
you're not having an affair.
anh đang ngoại tình à?
are you having an affair?
chồng tôi đang ngoại tình.
my husband has an affair.
Dernière mise à jour : 2012-09-08 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia
anh ấy đang ngoại tình à?
what, is he having an affair?
- em không có ngoại tình.
- i didn't have an affair.
- cậu ngoại tình đối với tớ?
you cheat on me? no.
"tôi nghi ông ấy ngoại tình. "'
"i suspect he was having an affair.
Dernière mise à jour : 2016-10-27 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: WikipediaAvertissement : un formatage HTML invisible est présent
em cứ nghĩ anh đang ngoại tình.
i thought you were having an affair.
anh đang ngoại tình với ai chứ ?
who am i having an affair with?
- cổ có cũng ngoại tình không?
- does she have affairs, too?
chồng tôi ngoại tình đã ba năm.
my husband has been having an affair for three years.
ai nói với anh là tôi ngoại tình?
who told you i was a cheater?
anh không có ngoại tình, được chưa?
i'm not having an affair, okay?