Vous avez cherché: tôi biết (Vietnamien - Arabe)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Arabic

Infos

Vietnamese

tôi biết

Arabic

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Arabe

Infos

Vietnamien

không biết

Arabe

مجهول

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

lại hầu cho tôi được tỏ cho biết lẽ ấy như điều tôi phải nói.

Arabe

كي اظهره كما يجب ان اتكلم.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.

Arabe

هوذا قد علمت افكاركم والنيات التي بها تظلمونني.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

song tôi mong anh em nhận biết rằng chúng tôi chẳng đáng bị bỏ.

Arabe

لكنني ارجو انكم ستعرفون اننا نحن لسنا مرفوضين.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã dò xét tôi, và biết tôi.

Arabe

لامام المغنين. لداود. مزمور‎. ‎يا رب قد اختبرتني وعرفتني‎.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

chúa xét nét nẻo đàng và sự nằm ngủ tôi, quen biết các đường lối tôi.

Arabe

مسلكي ومربضي ذريت وكل طرقي عرفت‎.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

xin hãy dang xa tôi con đường dối trá, làm ơn cho tôi biết luật pháp chúa.

Arabe

‎طريق الكذب ابعد عني وبشريعتك ارحمني‎.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

thì tôi sợ hãi các điều đau đớn tôi, biết rằng ngài không cầm tôi là vô tội.

Arabe

اخاف من كل اوجاعي عالما انك لا تبرئني.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

hỡi anh em được Ðức chúa trời yêu dấu, chúng tôi biết anh em là kẻ được lựa chọn.

Arabe

عالمين ايها الاخوة المحبوبون من الله اختياركم.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

tôi biết rằng chúa sẽ dẫn tôi đến chốn sự chết, là nơi hò hẹn của các người sống.

Arabe

لاني اعلم انك الى الموت تعيدني والى بيت ميعاد كل حيّ.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

tôi đã báo bạn biết không có quả trứng phục sinh trong chương trình này phải không?

Arabe

ألم أخبرك أنّه ليس هناك بيض عيد الفصح في هذا البرنامج؟

Dernière mise à jour : 2014-08-15
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

dầu vậy, chúa giấu các điều nầy nơi lòng chúa; tôi biết điều ấy ở trong tư tưởng của ngài.

Arabe

لكنك كتمت هذه في قلبك. علمت ان هذا عندك.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.

Arabe

استقامة قلبي كلامي ومعرفة شفتيّ هما تنطقان بها خالصة.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

hãy cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi biết mình chắc có lương tâm tốt, muốn ăn ở trọn lành trong mọi sự.

Arabe

صلّوا لاجلنا. لاننا نثق ان لنا ضمير صالح راغبين ان نتصرف حسنا في كل شيء.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

hiện bây giờ, tôi biết rằng giữa anh em mà tôi đã ghé qua giảng về nước Ðức chúa trời, thì chẳng có một ai sẽ thấy mặt tôi nữa.

Arabe

‎والآن ها انا اعلم انكم لا ترون وجهي ايضا انتم جميعا الذين مررت بينكم كارزا بملكوت الله‎.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

hãy dạy cho chúng tôi biết điều chúng tôi phải thưa cùng ngài; vì tại sự dốt nát, chúng tôi chẳng biết bày lời gì với ngài.

Arabe

علّمنا ما نقول له اننا لا نحسن الكلام بسبب الظلمة.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

trong sự tin chắc đó, tôi biết rằng tôi sẽ cứ còn lại và ở với hết thảy anh em, để giúp đức tin anh em được tấn tới và vui vẻ;

Arabe

فاذ انا واثق بهذا اعلم اني امكث وابقى مع جميعكم لاجل تقدمكم وفرحكم في الايمان

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

mà nói rằng: nàng là con ai? xin nói cho tôi biết. trong nhà cha nàng có chỗ nào cho tôi ở nghỉ ban đêm chăng?

Arabe

وقال بنت من انت. اخبريني. هل في بيت ابيك مكان لنا لنبيت.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

tôi biết chịu nghèo hèn, cũng biết được dư dật. trong mọi sự và mọi nơi, tôi đã tập cả, dầu no hay đói, dầu dư hay thiếu cũng được.

Arabe

اعرف ان اتضع واعرف ايضا ان استفضل. في كل شيء وفي جميع الاشياء قد تدربت ان اشبع وان اجوع وان استفضل وان انقص.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

hãy Ðức giê-hô-va, xin cho tôi biết cuối cùng tôi, và số các ngày tôi là thể nào; xin cho tôi biết mình mỏng mảnh là bao.

Arabe

‎عرفني يا رب نهايتي ومقدار ايامي كم هي فاعلم كيف انا زائل‎.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,761,967,407 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK