Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
dị nậu
除夕
Dernière mise à jour : 1970-01-01
Fréquence d'utilisation : 4
Qualité :
Référence:
áo ba lỗ
腰背夹
Dernière mise à jour : 2016-03-03
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
Ảnh vào áo thung
t- shirt 转印纸
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
chỉ mang dép, đừng mặc hai áo.
只 要 穿 鞋 . 也 不 要 穿 兩 件 掛 子
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tờ ảnh ủi thẳng trên áo thung hp
hp t恤转印纸
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
cổi lúp ra và mặc quần áo góa bụa lại.
他 瑪 起 來 走 了 、 除 去 帕 子 、 仍 舊 穿 上 作 寡 婦 的 衣 裳
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai ở ngoài đồng chớ trở về lấy áo xống mình.
在 田 裡 的 、 也 不 要 回 去 取 衣 裳
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ngươi phải kết tua nơi bốn chéo áo choàng của mình mặc.
你 要 在 所 披 的 外 衣 上 四 圍 作 繸 子
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai ngủ, hoặc ăn trong nhà đó phải giặt quần áo mình.
在 房 子 裡 躺 著 的 必 洗 衣 服 . 在 房 子 裡 喫 飯 的 、 也 必 洗 衣 服
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chúng nó bóc lột áo xống mầy, và cướp lấy đồ châu báu mầy.
他 們 必 剝 去 你 的 衣 服 、 奪 取 你 華 美 的 寶 器
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chúa lấy vực sâu bao phủ đất như bằng cái áo, nước thì cao hơn các núi.
你 用 深 水 遮 蓋 地 面 、 猶 如 衣 裳 . 諸 水 高 過 山 嶺
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chẳng ai nên lấy vợ kế của cha mình, cũng đừng dở vạt áo của cha mình.
人 不 可 娶 繼 母 為 妻 、 不 可 掀 開 他 父 親 的 衣 襟
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
dẫu hắn có thâu góp bạc tiền như cát bụi, sắm sửa quần áo nhiều như bùn;
他 雖 積 蓄 銀 子 如 塵 沙 、 豫 備 衣 服 如 泥 土
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
hai người dắt lừa cái và lừa con, trải áo mình trên lưng lừa, và nâng ngài cỡi lên.
牽 了 驢 和 驢 駒 來 、 把 自 己 的 衣 服 搭 在 上 面 、 耶 穌 就 騎 上
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
các anh giết một con dê đực, rồi lấy áo giô-sép nhúng vào trong máu;
他 們 宰 了 一 隻 公 山 羊 、 把 約 瑟 的 那 件 彩 衣 染 了 血
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
Ðến kỳ, vua hê-rốt mặc áo chầu, ngồi trên ngai, truyền phán giữa công chúng.
希 律 在 所 定 的 日 子 、 穿 上 朝 服 、 坐 在 位 上 、 對 他 們 講 論 一 番
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ru-bên trở lại hố; nầy giô-sép đâu mất rồi; bèn xé áo mình,
流 便 回 到 坑 邊 、 見 約 瑟 不 在 坑 裡 、 就 撕 裂 衣 服
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tôi đã cổi áo ngoài rồi, làm sao mặc nó lại? tôi đã rửa chơn rồi, lẽ nào làm lấm lại?
我 回 答 說 、 我 脫 了 衣 裳 、 怎 能 再 穿 上 呢 . 我 洗 了 腳 、 怎 能 再 玷 污 呢
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
người mặc áo lá trong cho a-rôn, cột đai lưng, mặc áo dài, mặc ê-phót và cột đai ê-phót.
給 亞 倫 穿 上 內 袍 、 束 上 腰 帶 、 穿 上 外 袍 、 又 加 上 以 弗 得 、 用 其 上 巧 工 織 的 帶 子 、 把 以 弗 得 繫 在 他 身 上
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: