Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
khác
其它
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 12
Qualité :
& khác
其它( o)
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 6
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
& khác...
å ¶å®( o)...
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
chữ khác
字母, 其它
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
khác biệt:
差别 :
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
lại cũng có hình thể thuộc về trời, hình thể thuộc về đất, nhưng vinh quang của hình thể thuộc về trời với vinh quang của hình thể thuộc về đất thì khác nhau.
有 天 上 的 形 體 、 也 有 地 上 的 形 體 . 但 天 上 形 體 的 榮 光 是 一 樣 、 地 上 形 體 的 榮 光 又 是 一 樣
ta còn nhìn xem, nầy, có bốn bánh xe kề bên các chê-ru-bin, và một bánh xe khác kề một chê-ru-bin khác; hình trạng những bánh xe ấy giống như bích ngọc.
我 又 觀 看 、 見 惹 韁 皎 旁 邊 有 四 個 輪 子 、 這 惹 韁 皎 旁 有 一 個 輪 子 、 那 惹 韁 皎 旁 有 一 個 輪 子 、 每 惹 韁 皎 都 是 如 此 . 輪 子 的 顏 色 、 〔 原 文 作 形 狀 〕 彷 彿 水 蒼 玉