Vous avez cherché: lẩn khuất (Vietnamien - Chinois (simplifié))

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Chinese

Infos

Vietnamese

lẩn khuất

Chinese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Chinois (simplifié)

Infos

Vietnamien

khuất

Chinois (simplifié)

屈姓

Dernière mise à jour : 2014-02-23
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

& khuất

Chinois (simplifié)

卷起( s)

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Wikipedia
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Vietnamien

che khuất

Chinois (simplifié)

卷起

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

bỏ che khuất

Chinois (simplifié)

展开

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

ngài che khuất bề mặt của ngai ngài, và trải mây ngài ở trên nó.

Chinois (simplifié)

遮 蔽 他 的 寶 座 、 將 雲 鋪 在 其 上

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

hạ khung đang được chọn để nó bị khuất dưới bất cứ khung nào gối lên nó

Chinois (simplifié)

降低当前选中的框架, 让其它框架重叠在它的上面

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

có sợi dây khuất dưới đất, và cái bẫy ẩn tại trên đường để hãm lấy nó.

Chinois (simplifié)

活 扣 為 他 藏 在 土 內 、 羈 絆 為 他 藏 在 路 上

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

aâm phủ bày lộ ra trước mặt Ðức chúa trời, và vực sâu không màn che khuất,

Chinois (simplifié)

在   神 面 前 陰 間 顯 露 、 滅 亡 也 不 得 遮 掩

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

kẻ hèn sẽ bị khuất, người sang sẽ bị hạ mình; vậy chúa đừng tha họ!

Chinois (simplifié)

卑 賤 人 屈 膝 、 尊 貴 人 下 跪 . 所 以 不 可 饒 恕 他 們

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

thấy cây tật lê mọc khắp cùng, gai góc che khuất mặt đất, và tường đá của nó đã phá hư rồi

Chinois (simplifié)

荊 棘 長 滿 了 地 皮 、 刺 草 遮 蓋 了 田 面 、 石 牆 也 坍 塌 了

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

dầu chúa ban bánh hoạn nạn và nước khốn khó cho các ngươi, các thầy giáo ngươi sẽ chẳng lẩn khuất nữa, mắt ngươi sẽ được thấy các thầy giáo ngươi.

Chinois (simplifié)

主 雖 以 艱 難 給 你 當 餅 、 以 困 苦 給 你 當 水 、 你 的 教 師 卻 不 再 隱 藏 、 你 眼 必 看 見 你 的 教 師

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

các ngươi là sự sáng của thế gian; một cái thành trên núi thì không khi nào bị khuất được:

Chinois (simplifié)

你 們 是 世 上 的 光 . 城 造 在 山 上 、 是 不 能 隱 藏 的

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

hắn ngồi nơi rình rập của làng, giết kẻ vô tội trong nơi ẩn khuất; con mắt hắn dòm hành người khốn khổ.

Chinois (simplifié)

他 在 村 莊 埋 伏 等 候 . 他 在 隱 密 處 殺 害 無 辜 的 人 . 他 的 眼 睛 窺 探 無 倚 無 靠 的 人

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

hạ khung đang được chọn để nó bị khuất dưới bất cứ khung nào gối lên nó. nếu có nhiều khung được lựa chọn chúng sẽ bị hạ xuống theo lượt.

Chinois (simplifié)

降低当前选中的框架, 让其它框架重叠在它的上面。 如果多个框架被选中, 它们将被轮流降低 。

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

ngài phán bấy nhiêu lời rồi, thì được cất lên trong lúc các ngươi đó nhìn xem ngài, có một đám mây tiếp ngài khuất đi, không thấy nữa.

Chinois (simplifié)

說 了 這 話 、 他 們 正 看 的 時 候 、 他 就 被 取 上 升 、 有 一 朵 雲 彩 把 他 接 去 、 便 看 不 見 他 了

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

chúa giấu họ tại nơi ẩn bí ở trước mặt chúa, cách xa mưu kế của loài người; chúa che khuất họ trong một cái lều cách xa sự trành giành của lưỡi.

Chinois (simplifié)

你 必 把 他 們 藏 在 你 面 前 的 隱 密 處 、 免 得 遇 見 人 的 計 謀 . 你 必 暗 暗 地 保 守 他 們 在 亭 子 裡 、 免 受 口 舌 的 爭 鬧

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

người đã nghe tin về Ðức chúa jêsus, bèn lẩn vào đằng sau giữa đám đông, mà rờ áo ngài.

Chinois (simplifié)

他 聽 見 耶 穌 的 事 、 就 從 後 頭 來 、 雜 在 眾 人 中 間 、 摸 耶 穌 的 衣 裳

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

song trọn lúc chúng tôi ở gần những người ấy tại trong đồng, thì họ rất tử tế cùng chúng tôi, chúng tôi không bị khuấy khuất, và chẳng thiếu mất vật chi hết.

Chinois (simplifié)

但 是 那 些 人 待 我 們 甚 好 . 我 們 在 田 野 與 他 們 來 往 的 時 候 、 沒 有 受 他 們 的 欺 負 、 也 未 曾 失 落 甚 麼

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

nếu có một người nam gian dâm cùng nàng mà việc nhẹm khuất mắt chồng; nếu nàng bị ô uế kín nhiệm, không có chứng cớ đối cùng nàng, và nàng không bị bắt tại trận;

Chinois (simplifié)

有 人 與 他 行 淫 、 事 情 嚴 密 瞞 過 他 丈 夫 、 而 且 他 被 玷 污 沒 有 作 見 證 的 人 、 當 他 行 淫 的 時 候 也 沒 有 被 捉 住

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

chẳng có cây hương bách nào trong vườn Ðức chúa trời che khuất nó được; cây tùng không bằng cái nhánh nó, cây bàng không bằng cái tược nó. chẳng có cây nào của vườn Ðức chúa trời xinh tốt bằng nó cả.

Chinois (simplifié)

  神 園 中 的 香 柏 樹 不 能 遮 蔽 他 . 松 樹 不 及 他 的 枝 子 、 楓 樹 不 及 他 的 枝 條 .   神 園 中 的 樹 、 都 沒 有 他 榮 美

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,776,473,223 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK