Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
dầu chúa ban bánh hoạn nạn và nước khốn khó cho các ngươi, các thầy giáo ngươi sẽ chẳng lẩn khuất nữa, mắt ngươi sẽ được thấy các thầy giáo ngươi.
主 雖 以 艱 難 給 你 當 餅 、 以 困 苦 給 你 當 水 、 你 的 教 師 卻 不 再 隱 藏 、 你 眼 必 看 見 你 的 教 師
ngài phán bấy nhiêu lời rồi, thì được cất lên trong lúc các ngươi đó nhìn xem ngài, có một đám mây tiếp ngài khuất đi, không thấy nữa.
說 了 這 話 、 他 們 正 看 的 時 候 、 他 就 被 取 上 升 、 有 一 朵 雲 彩 把 他 接 去 、 便 看 不 見 他 了
chúa giấu họ tại nơi ẩn bí ở trước mặt chúa, cách xa mưu kế của loài người; chúa che khuất họ trong một cái lều cách xa sự trành giành của lưỡi.
你 必 把 他 們 藏 在 你 面 前 的 隱 密 處 、 免 得 遇 見 人 的 計 謀 . 你 必 暗 暗 地 保 守 他 們 在 亭 子 裡 、 免 受 口 舌 的 爭 鬧
song trọn lúc chúng tôi ở gần những người ấy tại trong đồng, thì họ rất tử tế cùng chúng tôi, chúng tôi không bị khuấy khuất, và chẳng thiếu mất vật chi hết.
但 是 那 些 人 待 我 們 甚 好 . 我 們 在 田 野 與 他 們 來 往 的 時 候 、 沒 有 受 他 們 的 欺 負 、 也 未 曾 失 落 甚 麼
nếu có một người nam gian dâm cùng nàng mà việc nhẹm khuất mắt chồng; nếu nàng bị ô uế kín nhiệm, không có chứng cớ đối cùng nàng, và nàng không bị bắt tại trận;
有 人 與 他 行 淫 、 事 情 嚴 密 瞞 過 他 丈 夫 、 而 且 他 被 玷 污 沒 有 作 見 證 的 人 、 當 他 行 淫 的 時 候 也 沒 有 被 捉 住
chẳng có cây hương bách nào trong vườn Ðức chúa trời che khuất nó được; cây tùng không bằng cái nhánh nó, cây bàng không bằng cái tược nó. chẳng có cây nào của vườn Ðức chúa trời xinh tốt bằng nó cả.
神 園 中 的 香 柏 樹 不 能 遮 蔽 他 . 松 樹 不 及 他 的 枝 子 、 楓 樹 不 及 他 的 枝 條 . 神 園 中 的 樹 、 都 沒 有 他 榮 美