Vous avez cherché: sự bày tỏ (Vietnamien - Grec)

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Grec

Infos

Vietnamien

sự bày tỏ

Grec

ανακοίνωση

Dernière mise à jour : 2009-07-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

Ở trước mặt ngài tôi tuôn đổ sự than thở tôi, bày tỏ sự gian nan tôi.

Grec

Θελω εκχεει ενωπιον αυτου την δεησιν μου την θλιψιν μου ενωπιον αυτου θελω απαγγειλει.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

ta cũng sẽ tốc vạt áo ngươi lên trên mặt ngươi, thì sự xấu hổ ngươi sẽ bày tỏ.

Grec

Δια τουτο και εγω θελω σηκωσει τα κρασπεδα σου επι το προσωπον σου, και θελει φανη η αισχυνη σου.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

kẻ ngu muội không ưa thích sự thông sáng; nhưng chỉ muốn lòng nó được bày tỏ ra.

Grec

Ο αφρων δεν ηδυνεται εις την συνεσιν, αλλ' εις ο, τι φανταζεται η καρδια αυτου.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

thể nào bởi sự tỏ ra, tôi đã hiểu biết điều mầu nhiệm mà tôi mới bày tỏ cùng anh em mấy lời.

Grec

οτι δι' αποκαλυψεως εφανερωσεν εις εμε το μυστηριον, καθως προεγραψα συντομως,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

phàm người khôn khéo làm việc cứ theo sự hiểu biết; nhưng kẻ ngu muội bày tỏ ra sự điên dại mình.

Grec

Πας φρονιμος πραττει μετα γνωσεως ο δε αφρων ανακαλυπτει μωριαν.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Ðức chúa trời, bầu trời giải tỏ công việc tay ngài làm.

Grec

"Εις τον πρωτον μουσικον. Ψαλμος του Δαβιδ." Οι ουρανοι διηγουνται την δοξαν του Θεου, και το στερεωμα αναγγελλει το εργον των χειρων αυτου.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Vietnamien

tức là sự mầu nhiệm đã giấu kín trải các đời các kiếp, mà nay tỏ ra cho các thánh đồ ngài.

Grec

το μυστηριον, το οποιον ητο αποκεκρυμμενον απο των αιωνων και απο των γενεων, τωρα δε εφανερωθη εις τους αγιους αυτου,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

người đờn bà biết sự đã xảy đến cho mình, bèn run sợ đến gieo mình dưới chơn ngài, tỏ hết tình thật.

Grec

Η δε γυνη, φοβηθεισα και τρεμουσα, επειδη ηξευρε τι εγεινεν επ' αυτην, ηλθε και προσεπεσεν εις αυτον και ειπε προς αυτον πασαν την αληθειαν.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

là sự mà Ðấng chủ tể hạnh phước và có một đến kỳ sẽ tỏ ra, là vua của mọi vua, chúa của mọi chúa,

Grec

την οποιαν εν τοις ωρισμενοις καιροις θελει δειξει ο μακαριος και μονος Δεσποτης, ο Βασιλευς των βασιλευοντων, και Κυριος των κυριευοντων,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

vì sự vua đòi là hiếm có, và không ai có thể tỏ cho vua được, chỉ có các vì thần không ở với loài xác thịt.

Grec

και το πραγμα το οποιον ο βασιλευς ζητει ειναι μεγα, και δεν ειναι αλλος δυναμενος να φανερωση αυτο εμπροσθεν του βασιλεως, εκτος των θεων, των οποιων η κατοικια δεν ειναι μετα σαρκος.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

ngày nầy giảng cho ngày kia, Ðêm nầy tỏ sự tri thức cho đêm nọ.

Grec

Η ημερα προς την ημεραν λαλει λογον, και η νυξ προς την νυκτα αναγγελλει γνωσιν.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

khuyên luận kẻ vô tri, và tỏ biết bao sự khôn sáng chơn thật!

Grec

Ποσον συνεβουλευσας τον ασοφον και εντελη συνεσιν εδειξας

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

ngài bày tỏ cho môi-se đường lối ngài, và cho y-sơ-ra-ên biết các công việc ngài.

Grec

Εφανερωσε τας οδους αυτου εις τον Μωυσην, τα εργα αυτου εις τους υιους Ισραηλ.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

Ðức thánh linh tỏ ra trong mỗi một người, cho ai nấy đều được sự ích chung.

Grec

Διδεται δε εις εκαστον η φανερωσις του Πνευματος προς το συμφερον.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

Ðức giê-hô-va đã cho tôi biết sự ấy, và tôi biết rồi: thì ngài đã tỏ ra cho tôi việc làm của chúng nó.

Grec

Και ο Κυριος εδωκεν εις εμε γνωσιν και εγνωρισα τοτε εδειξας εις εμε τας πραξεις αυτων.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

kẻ ngu muội tỏ ra sự nóng giận mình; nhưng người khôn ngoan nguôi lấp nó và cầm giữ nó lại.

Grec

Ο αφρων εκθετει ολην αυτου την ψυχην ο δε σοφος αναχαιτιζει αυτην εις τα οπισω.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

Ðây tỏ ra sự nhịn nhục của các thánh đồ: chúng giữ điều răn của Ðức chúa trời và giữ lòng tin Ðức chúa jêsus.

Grec

Εδω ειναι η υπομονη των αγιων, εδω οι φυλαττοντες τας εντολας του Θεου και την πιστιν του Ιησου.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

vậy sự kín nhiệm được tỏ ra cho Ða-ni-ên trong sự hiện thấy ban đêm; Ða-ni-ên bèn ngợi khen chúa trên trời.

Grec

Και το μυστηριον απεκαλυφθη προς τον Δανιηλ δι ' οραματος της νυκτος. Τοτε ευλογησεν ο Δανιηλ τον Θεον του ουρανου.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Vietnamien

ta sẽ tỏ ra cho chúng nó những sự lạ, như trong những ngày mà ngươi ra khỏi đất Ê-díp-tô.

Grec

Καθως εν ταις ημεραις της εξοδου σου εκ γης Αιγυπτου θελω δειξει εις αυτον θαυμασια.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Translated.com

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,761,285,443 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK