Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
tôi đang làm việc.
仕事中です。
Dernière mise à jour : 2014-02-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- tôi đang làm việc.
仕事なんだよ!
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- tôi đang làm việc đó.
- 調査中だ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chúng tôi đang làm việc.
着色料だ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
bố có thể, nhưng bố đang làm việc...
まあ できるが あー 仕事中だ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nhưng tôi đang cố gắng đây.
でもこうしてトライしてる
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nhưng tôi đang nhìn cái gì?
30秒
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- nhưng chúng tôi đang đói.
- ワンパノアグ族が届けてくれる。
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- anh đùa à? tôi đang làm việc.
- 今仕事中よ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tôi đang làm công việc của tôi, bill.
仕事をさせて
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
không, không, tôi đang làm việc.
ダメだ ダメダメ 仕事中なんだ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tôi có thể nói, nhưng tôi đang khát.
教えてやらんでもないが喉が渇いた
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nhưng đây là cha đang làm việc của cha, được không?
これは仕事だ いいか?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nhưng tôi chắc như đinh là không thích việc anh đang làm
このやり方は 気にくわん
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nghe này, tôi biết việc này là hơi quá, nhưng tôi đang làm mọi việc có thể.
いいか 無理は承知だ しかし 出来ることはする
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- không, nhưng tôi đang tìm 1 người.
いいえ でも会員を探してます
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tôi đang dở việc gấp gia đình.
家族が緊急事態の 最中なの
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nhưng việc ta đang làm cũng giống như ban đầu.
我々は最初に始めた事を やっているに過ぎない
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tôi đang nói tới việc dùng twitter.
私が言ってた事は「さえずり」だった。
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nhưng cái việc cậu ta đang xúc tiến?
でもこんな犯罪を?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :