Hai cercato la traduzione di الاغصان da Arabo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Arabic

Vietnamese

Informazioni

Arabic

الاغصان

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

فستقول قطعت الاغصان لأطعم انا.

Vietnamita

ngươi sẽ nói rằng: các nhánh đã bị cắt đi, để ta được tháp vào chỗ nó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

‎فوقها طيور السماء تسكن. من بين الاغصان تسمع صوتا‎.

Vietnamita

chim trời đều ở bên các suối ấy, trổi tiếng nó giữa nhánh cây.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

لانه ان كان الله لم يشفق على الاغصان الطبيعية فلعله لا يشفق عليك ايضا.

Vietnamita

vì nếu Ðức chúa trời chẳng tiếc các nhánh nguyên, thì ngài cũng chẳng tiếc ngươi nữa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

واذا خبطت زيتونك فلا تراجع الاغصان وراءك. للغريب واليتيم والارملة يكون.

Vietnamita

khi ngươi rung cây ô-li-ve mình, chớ mót những trái sót trên nhánh; ấy sẽ về phần khách lạ, kẻ mồ côi, và người góa bụa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فلا تفتخر على الاغصان. وان افتخرت فانت لست تحمل الاصل بل الاصل اياك يحمل.

Vietnamita

thì chớ khoe mình hơn các nhánh đó. nhưng nếu ngươi khoe mình, thì hãy biết rằng ấy chẳng phải là ngươi chịu đựng cái rễ, bèn là cái rễ chịu đựng ngươi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فان كان قد قطع بعض الاغصان وانت زيتونة برية طعّمت فيها فصرت شريكا في اصل الزيتونة ودسمها

Vietnamita

ví bằng có một hai nhánh bị cắt đi, và ngươi vốn là cây ô-li-ve hoang được tháp vào chỗ các nhánh ấy để có phần về nhựa và rễ của cây ô-li-ve,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وكان لها فروع قوية لقضبان المتسلطين وارتفع ساقها بين الاغصان الغبياء وظهرت في ارتفاعها بكثرة زراجينها.

Vietnamita

nó mang những nhành mạnh mẽ, trở nên gậy của kẻ cai trị. thân nó cao quá các nhánh.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

انا الكرمة وانتم الاغصان. الذي يثبت فيّ وانا فيه هذا يأتي بثمر كثير. لانكم بدوني لا تقدرون ان تفعلوا شيئا.

Vietnamita

ta là gốc nho, các ngươi là nhánh. ai cứ ở trong ta và ta trong họ thì sinh ra lắm trái; vì ngoài ta, các ngươi chẳng làm chi được.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

اوراقها جميلة وثمرها كثير وفيها طعام للجميع وتحتها استظل حيوان البر وفي اغصانها سكنت طيور السماء وطعم منها كل البشر.

Vietnamita

lá nó thì đẹp và trái thì sai, có đủ cho mọi loài ăn; các thú đồng núp dưới bóng nó; chim trời ở trên nhành nó, và mọi loài xác thịt nhờ nó mà nuôi mình.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,777,074,283 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK