Hai cercato la traduzione di المحيطة da Arabo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Arabic

Vietnamese

Informazioni

Arabic

المحيطة

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

وخرج صيت عنه الى كل موضع في الكورة المحيطة

Vietnamita

vậy danh tiếng ngài đồn ra các nơi xung quanh.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فخرج خبره للوقت في كل الكورة المحيطة بالجليل

Vietnamita

danh tiếng Ðức chúa jêsus tức thì đồn ra khắp cả miền xung quanh xứ ga-li-lê.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وتعجب من عدم ايمانهم. وصار يطوف القرى المحيطة يعلم

Vietnamita

và ngài lấy làm lạ vì chúng chẳng tin. rồi ngài đi khắp các làng gần đó mà giảng dạy.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وخرج هذا الخبر عنه في كل اليهودية وفي جميع الكورة المحيطة

Vietnamita

tin nầy đồn ra khắp xứ giu-đê, và khắp xứ xung quanh nơi đó nữa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

حينئذ خرج اليه اورشليم وكل اليهودية وجميع الكورة المحيطة بالاردن.

Vietnamita

bấy giờ, dân thành giê-ru-sa-lem, cả xứ giu-đê, và cả miền chung quanh sông giô-đanh đều đến cùng người;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فجاء الى جميع الكورة المحيطة بالاردن يكرز بمعمودية التوبة لمغفرة الخطايا.

Vietnamita

giăng bèn dạo qua hết thảy miền lân cận sông giô-đanh, giảng dạy phép báp-tem về sự ăn năn để được tha tội,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فطافوا جميع تلك الكورة المحيطة وابتدأوا يحملون المرضى على اسرّة الى حيث سمعوا انه هناك.

Vietnamita

chạy khắp cả miền đó, khiêng những người đau nằm trên giường, hễ nghe ngài ở đâu thì đem đến đó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

‎واجتمع جمهور المدن المحيطة الى اورشليم حاملين مرضى ومعذبين من ارواح نجسة وكانوا يبرأون جميعهم

Vietnamita

dân sự ở các thành giê-ru-sa-lem, đem đến những người đau ốm và kẻ bị tà ma khuấy hại, thì hết thảy đều được chữa lành.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

لذلك نحن ايضا اذ لنا سحابة من الشهود مقدار هذه محيطة بنا لنطرح كل ثقل والخطية المحيطة بنا بسهولة ولنحاضر بالصبر في الجهاد الموضوع امامنا

Vietnamita

thế thì, vì chúng ta được nhiều người chứng kiến vây lấy như đám mây rất lớn, chúng ta cũng nên quăng hết gánh nặng và tội lỗi dễ vấn vương ta, lấy lòng nhịn nhục theo đòi cuộc chạy đua đã bày ra cho ta,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

جنوب المحيط

Vietnamita

nam dương

Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,744,117,911 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK