Hai cercato la traduzione di المراؤون da Arabo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Arabic

Vietnamese

Informazioni

Arabic

المراؤون

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

ويل لكم ايها الكتبة والفريسيون المراؤون لانكم تبنون قبور الانبياء وتزيّنون مدافن الصديقين.

Vietnamita

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi xây đắp mồ mả của đấng tiên tri, trau giồi mồ mả của người công bình,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ويل لكم ايها الكتبة والفريسيون المراؤون لانكم مثل القبور المختفية والذين يمشون عليها لا يعلمون

Vietnamita

khốn cho các ngươi, vì các ngươi giống như mả loạn, người ta bước lên trên mà không biết!

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ويل لكم ايها الكتبة والفريسيون المراؤون لانكم تنقون خارج الكاس والصحفة وهما من داخل مملوآن اختطافا ودعارة.

Vietnamita

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi rửa bề ngoài chén và mâm, nhưng ở trong thì đầy dẫy sự ăn cướp cùng sự quá độ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

لكن ويل لكم ايها الكتبة والفريسيون المراؤون لانكم تغلقون ملكوت السموات قدام الناس فلا تدخلون انتم ولا تدعون الداخلين يدخلون.

Vietnamita

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi đóng nước thiên đàng trước mặt người ta; các ngươi không vào đó bao giờ, mà có ai muốn vào, thì lại ngăn trở.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ويل لكم ايها الكتبة والفريسيون المراؤون لانكم تأكلون بيوت الارامل. ولعلة تطيلون صلواتكم. لذلك تأخذون دينونة اعظم.

Vietnamita

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi làm bộ đọc lời cầu nguyện cho dài mà nuốt nhà đờn bà góa; vì cớ đó, các ngươi sẽ bị đoán phạt nặng hơn.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فمتى صنعت صدقة فلا تصوت قدامك بالبوق كما يفعل المراؤون في المجامع وفي الازقة لكي يمجّدوا من الناس. الحق اقول لكم انهم قد استوفوا اجرهم.

Vietnamita

vậy, khi ngươi bố thí, đừng thổi kèn trước mặt mình, như bọn giả hình làm trong nhà hội và ngoài đường, để được người ta tôn kính. quả thật, ta nói cùng các ngươi, bọn đó đã được phần thưởng của mình rồi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فعلم يسوع خبثهم وقال لماذا تجربونني يا مراؤون.

Vietnamita

Ðức chúa jêsus biết ý xấu của họ, bèn đáp rằng: hỡi kẻ giả hình, sao các ngươi thử ta?

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,759,325,714 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK