Hai cercato la traduzione di بلسانه da Arabo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Arabic

Vietnamese

Informazioni

Arabic

بلسانه

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

‎الذي لا يشي بلسانه ولا يصنع شرا بصاحبه ولا يحمل تعييرا على قريبه‎.

Vietnamita

kẻ nào có lưỡi không nói hành, chẳng làm hại cho bạn hữu mình, không gieo sỉ nhục cho kẻ lân cận mình;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فنزل بالشعب الى الماء. وقال الرب لجدعون كل من يلغ بلسانه من الماء كما يلغ الكلب فأوقفه وحده. وكذا كل من جثا على ركبتيه للشرب.

Vietnamita

vậy, người biểu dân sự xuống mé nước; rồi Ðức giê-hô-va phán cùng ghê-đê-ôn rằng: phàm kẻ nào dùng lưỡi liếm nước như chó, và kẻ nào quì gối cúi xuống mà uống, thì ngươi phải để riêng ra.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فدعي كتاب الملك في ذلك الوقت في الشهر الثالث اي شهر سيوان في الثالث والعشرين منه وكتب حسب كل ما امر به مردخاي الى اليهود والى المرازبة والولاة ورؤساء البلدان التي من الهند الى كوش مئة وسبع وعشرين كورة الى كل كورة بكتابتها وكل شعب بلسانه والى اليهود بكتابتهم ولسانهم.

Vietnamita

bấy giờ, nhằm tháng ba, là tháng si-van, ngày hai mươi ba; những thầy thơ ký được gọi vào, họ y theo mọi điều mạc-đô-chê dạy biểu mà viết cho dân giu-đa, các quan trấn thủ, các quan cai quản và những đầu trưởng của các tỉnh, từ Ấn-độ cho đến Ê-thi-ô-bi, tức một trăm hai mươi bảy tỉnh, viết cho tỉnh nào dùng chữ nấy, cho dân tộc nào theo thổ âm nấy, và cho dân giu-đa, thì theo chữ và tiếng của họ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

لامام المغنين. ليدوثون. مزمور لداود‎. ‎قلت اتحفظ لسبيلي من الخطأ بلساني. احفظ لفمي كمامة فيما الشرير مقابلي‎.

Vietnamita

tôi nói rằng: tôi sẽ giữ các đường lối tôi, Ðể tôi không đúng lưỡi mình mà phạm tội: Ðang khi kẻ ác ở trước mặt tôi, tôi sẽ lấy khớp giữ miệng tôi lại.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,765,441,856 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK