Hai cercato la traduzione di حسن da Arabo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Arabic

Vietnamese

Informazioni

Arabic

حسن

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

فلما سمع موسى حسن في عينيه

Vietnamita

môi-se phải nghe lời đáp ấy, bèn nhận cho phải.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

لان هذا حسن ومقبول لدى مخلّصنا الله

Vietnamita

Ấy là một sự lành và đẹp mắt Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

مكرهة الرب افكار الشرير وللاطهار كلام حسن.

Vietnamita

các mưu ác lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; song lời thanh sạch đẹp lòng ngài.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

بمجد وهوان بصيت رديء وصيت حسن. كمضلين ونحن صادقون

Vietnamita

dầu vinh dầu nhục, dầu mang tiếng xấu, dầu được tiếng tốt;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فاجبتموني وقلتم حسن الامر الذي تكلمت به ان يعمل.

Vietnamita

các ngươi có đáp rằng: việc người toan làm thật tốt thay.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فان كنت افعل ما لست اريده فاني اصادق الناموس انه حسن.

Vietnamita

song nếu tôi làm điều mình chẳng muốn, thì bởi đó nhận biết luật pháp là tốt lành.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

الآيات والعجائب التي صنعها معي الله العلي حسن عندي ان اخبر بها.

Vietnamita

ta lấy làm tốt lành mà rao cho các ngươi những dấu lạ và sự lạ mà Ðức chúa trời rất cao đã làm ra đối với ta.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فحبلت المرأة وولدت ابنا. ولما رأته انه حسن خبأته ثلاثة اشهر.

Vietnamita

nàng thọ thai, và sanh một con trai; thấy con ngộ, nên đem đi giấu trong ba tháng.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

اما انا فهانذا بيدكم. اصنعوا بي كما هو حسن ومستقيم في اعينكم.

Vietnamita

về phần ta, nầy, ta ở trong tay các ngươi, hãy làm cho ta điều các ngươi cho là phải và đáng làm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ودعا الله اليابسة ارضا. ومجتمع المياه دعاه بحارا. ورأى الله ذلك انه حسن.

Vietnamita

Ðức chúa trời đặt tên chỗ khô cạn là đất, còn nơi nước tụ lại là biển. Ðức chúa trời thấy điều đó là tốt lành.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

حسن ان تتمسك بهذا وايضا ان لا ترخي يدك عن ذاك. لان متقي الله يخرج منهما كليهما.

Vietnamita

ngươi giữ được điều nầy, ấy là tốt; mà lại cũng đừng nới tay khỏi điều kia; vì ai kính sợ Ðức chúa trời ắt tránh khỏi mọi điều đó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

اجابه اليهود قائلين لسنا نرجمك لاجل عمل حسن بل لاجل تجديف. فانك وانت انسان تجعل نفسك الها.

Vietnamita

người giu-đa trả lời rằng: Ấy chẳng phải vì một việc lành mà chúng ta ném đá ngươi, nhưng vì lời lộng ngôn: ngươi là người, mà tự xưng là Ðức chúa trời.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

حسن، حسن، إن أعطيتك بيضة عيد الفصح، فهل ستتركني وشأني؟

Vietnamita

bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?

Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ثم تدعون باسم آلهتكم وانا ادعو باسم الرب. والاله الذي يجيب بنار فهو الله. فاجاب جميع الشعب وقالوا الكلام حسن.

Vietnamita

Ðoạn, hãy kêu cầu danh của thần các ngươi, còn ta, ta sẽ kêu cầu danh của Ðức giê-hô-va. thần đáp lời bằng lửa, ấy quả là Ðức chúa trời. cả dân sự đều đáp rằng: lời nói rất phải.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

حسّن

Vietnamita

& tăng cường

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,788,086,464 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK