Hai cercato la traduzione di مال da Arabo a Vietnamita

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

مال

Vietnamita

tiền

Ultimo aggiornamento 2013-01-05
Frequenza di utilizzo: 4
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

‎بعت شعبك بغير مال وما ربحت بثمنهم‎.

Vietnamita

chúa đã bán dân sự chúa không giá chi, và đáng giá chúng nó chẳng cao.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

ومصب الاودية الذي مال الى مسكن عار واستند الى تخم موآب

Vietnamita

cùng những triền trũng chạy xuống phía a-rơ, và đụng ranh mô-áp.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

فان لم تكونوا امناء في مال الظلم فمن يأتمنكم على الحق.

Vietnamita

vậy nếu các ngươi không trung tín về của bất nghĩa, có ai đem của thật giao cho các ngươi?

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

فغضب الرب على سليمان لان قلبه مال عن الرب اله اسرائيل الذي تراءى له مرتين

Vietnamita

Ðức giê-hô-va nổi giận cùng sa-lô-môn, bởi vì lòng người trở bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, là Ðấng đã hai lần hiện đến cùng người,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

ولم ينقل داود التابوت اليه الى مدينة داود بل مال به الى بيت عوبيد ادوم الجتّي.

Vietnamita

vậy, Ða-vít không thỉnh hòm về nhà mình tại trong thành Ða-vít, nhưng bởi đem để vào nhà Ô-bết-Ê-đôm, là người gát.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

فالزماه قائلين امكث معنا لانه نحو المساء وقد مال النهار. فدخل ليمكث معهما.

Vietnamita

nhưng họ ép ngài dừng lại, mà thưa rằng: xin ở lại với chúng tôi; vì trời đã xế chiều hầu tối. vậy, ngài vào ở lại cùng họ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

ولما رجع بعد ايام لكي ياخذها مال لكي يرى رمّة الاسد واذا دبر من النحل في جوف الاسد مع عسل.

Vietnamita

sau một ít lâu, người trở lại đặng cưới nàng; đi vòng lại xem cái thây sư tử, thấy trong xác nó có một đoàn ong và mật.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

ولما رجع ابنير الى حبرون مال به يوآب الى وسط الباب ليكلمه سرّا وضربه هناك في بطنه فمات بدم عسائيل اخيه.

Vietnamita

khi Áp-ne trở về hếp-rôn, giô-áp đem người riêng ra trong cửa thành, dường muốn nói việc kín cùng người; ở đó bèn đâm người trong bụng và giết đi, đặng báo thù huyết cho a-sa-ên, em của giô-áp.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

قدسوا عليها حربا. قوموا فنصعد في الظهيرة. ويل لنا لان النهار مال لان ظلال المساء امتدّت.

Vietnamita

hãy sửa soạn chiến trận nghịch cùng nó! hãy đứng lên! hãm đánh vào lúc đứng trưa! khốn thay! ngày đã xế, bóng chiều đã dài!

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

فأتى الخبر الى يوآب. لان يوآب مال وراء ادونيا ولم يمل وراء ابشالوم. فهرب يوآب الى خيمة الرب وتمسك بقرون المذبح.

Vietnamita

tin này thấu đến giô-áp. (vả giô-áp đã theo phe a-đô-ni-gia, dầu không có theo phe của Áp-sa-lôm). người liền trốn đến Ðền tạm của Ðức giê-hô-va, và nắm sừng của bàn thờ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

وقد صدر مني أمر بما تعملون مع شيوخ اليهود هؤلاء في بناء بيت الله هذا. فمن مال الملك من جزية عبر النهر تعط النفقة عاجلا لهؤلاء الرجال حتى لا يبطلوا.

Vietnamita

nầy ta ra lịnh, truyền các ngươi phải làm gì đối với các trưởng lão dân giu-đa, đặng giúp việc cất lại cái đền của Ðức chúa trời: hãy lấy thuế khóa thâu ở bên kia sông, vội cấp phát các tiền chi phí cho những người đó, để công việc chẳng bị dứt chừng.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Arabo

إن كدي متوفرة بدون مقابل ، ولكن صنعها ليس كذلك.. لذا قام فريق كدي بتكوين kde e. v ، و هي منظمة غير ربحية موجودة موجودة بشكل قانوني في tuebingen في ألمانيا. تمثلkde e. v مشروع كدي في الأمور القانونية و المالية. انظر http: // www. kde- ev. org للمزيد من المعلومات حول kde e. v. تستفيد كدي من الدعم المالي. تستعمل الأغلب الأموال لتعويض الأعضاء و غيرهم عن التكاليف التي يتحملونها أثناء المساهمة في كدي. نحن نشجعك على دعم كدي من خلال الهبات المالية ، استخدم إحدى الطرق الموصوفة هنا. http: // www. kde. org/ support /. شكر جزيلا مقدما لدعمك. about kde

Vietnamita

môi trường kde công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển nó cần tiền. vì vậy, nhóm kde đã tạo kde e. v., một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập một cách pháp luật trong thành phố tuebingen trong Đức. kde e. v. đại diện cho dự án kde trong trường hợp pháp luật và tài chính. xem nơi mạng kde e. v. để tìm thông tin thêm. nhóm kde có phải cần tiền tăng. hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành viên đóng góp cùng kde. bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án kde nhé. vui lòng tăng tiền bằng một của những cách được diễn tả trên trang này. rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ kde. about kde

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,642,847,004 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK