Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
والتقدمة ايفة للكبش وللحملان تقدمة عطية يده وهين زيت للايفة.
của lễ chay sẽ là một ê-pha theo con chiên đực, còn về các chiên con thì vua muốn dâng chi tùy sức, và mỗi ê-pha đèo một hin dầu.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ويعملون الحمل والتقدمة والزيت صباحا صباحا محرقة دائمة
hết thảy những buổi mai, người ta sẽ sắm chiên con, của lễ chay, và dầu, làm của lễ thiêu mãi mãi.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ويصعد الكاهن المحرقة والتقدمة على المذبح ويكفّر عنه الكاهن فيطهر
dâng lên với của lễ chay trên bàn thờ; vậy, thầy tế lễ sẽ làm lễ chuộc tội cho người nầy, thì người nầy sẽ được tinh sạch.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
تلك شريعة المحرقة والتقدمة وذبيحة الخطية وذبيحة الاثم وذبيحة الملء وذبيحة السلامة
Ðó là luật về của lễ thiêu, về của lễ chay, về của lễ chuộc tội, về của lễ chuộc sự mắc lỗi, về của lễ phong chức và về của lễ thù ân,
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
فاخذ منوح جدي المعزى والتقدمة واصعدهما على الصخرة للرب. فعمل عملا عجيبا ومنوح وامرأته ينظران.
ma-nô-a bắt con dê con luôn với của lễ chay, dâng lên cho Ðức giê-hô-va tại trên hòn đá. thiên sứ bèn làm ra một việc lạ lùng, có ma-nô-a và vợ người làm chứng kiến.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
التقدم البصري
quang tiến
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento: