Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
فاخذ موسى العجلات والثيران واعطاها للاويين.
vậy, môi-se bèn nhận lấy các xe cộ và những bò đực, giao cho người lê-vi.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
وضرب نوب مدينة الكهنة بحد السيف. الرجال والنساء والاطفال والرضعان والثيران والحمير والغنم بحد السيف.
sau-lơ lại dùng gươm giết dân nóp, thành của thầy tế lễ: người nam và người nữ, con trẻ và con đương bú, bò, lừa, và chiên, thảy đều bị gươm giết.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
وعلى الاتراس التي بين الحواجب أسود وثيران وكروبيم وكذلك على الحواجب من فوق. ومن تحت الأسود والثيران قلائد زهور عمل مدلّى.
trên các trám đóng vào khuông này có hình sư tử, bò, và chê-ru-bin; nơi triêng trên, cũng có như vậy. còn nơi triêng dưới sư tử và bò, có những dây hoa thòng.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
وتقدمتهنّ وسكائبهنّ للثيران والكبشين والخراف حسب عددهنّ كالعادة.
với của lễ chay và các lễ quán về những bò đực, chiên đực và chiên con, cứ theo số như lệ đã định.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 5
Qualità: