Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
وقال لهم يسوع انظروا وتحرزوا من خمير الفريسيين والصدوقيين.
Ðức chúa jêsus phán cùng môn đồ rằng: hãy giữ mình cẩn thận về men của người pha-ri-si và sa-đu-sê.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ولما قال هذا حدثت منازعة بين الفريسيين والصدوقيين وانشقت الجماعة.
người vừa nói xong như vậy, thì sự cãi lẫy nổi lên giữa người pha-ri-si với người sa-đu-sê, và hội đồng chia phe ra.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
حينئذ فهموا انه لم يقل ان يتحرزوا من خمير الخبز بل من تعليم الفريسيين والصدوقيين
bấy giờ môn đồ mới hiểu rằng ngài chẳng bảo giữ mình về men làm bánh, nhưng về đạo của người pha-ri-si và sa-đu-sê.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
فلما رأى كثيرين من الفريسيين والصدوقيين ياتون الى معموديته قال لهم يا اولاد الافاعي من اراكم ان تهربوا من الغضب الآتي.
bởi giăng thấy nhiều người dòng pha-ri-si và sa-đu-sê đến chịu phép báp-tem mình, thì bảo họ rằng: hỡi dòng dõi rắn lục kia, ai đã dạy các ngươi tránh khỏi cơn giận ngày sau?
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
اما الفريسيون فلما سمعوا انه ابكم الصدوقيين اجتمعوا معا.
người pha-ri-si nghe nói Ðức chúa jêsus đã làm cho bọn sa-đu-sê cứng miệng, thì nhóm hiệp nhau lại.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: