Hai cercato la traduzione di وللوقت da Arabo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Arabic

Vietnamese

Informazioni

Arabic

وللوقت

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

فانكر بطرس ايضا. وللوقت صاح الديك

Vietnamita

phi -e-rơ lại chối một lần nữa; tức thì gà gáy.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وللوقت دخل السفينة مع تلاميذه وجاء الى نواحي دلمانوثة

Vietnamita

rồi liền vào thuyền với môn đồ, sang xứ Ða-ma-nu-tha.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وللوقت كل الجمع لما رأوه تحيّروا وركضوا وسلموا عليه.

Vietnamita

cả đoàn dân nầy vừa thấy ngài, liền lấy làm lạ, thảy đều chạy đến chào ngài.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ثم دخلوا كفرناحوم وللوقت دخل المجمع في السبت وصار يعلم.

Vietnamita

kế đó, đi đến thành ca-bê-na-um; nhằm ngày sa-bát, tức thì Ðức chúa jêsus vào nhà hội, khởi dạy dỗ tại đó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فمدّ يده ولمسه قائلا اريد فاطهر. وللوقت ذهب عنه البرص.

Vietnamita

Ðức chúa jêsus giơ tay rờ đến người ấy, mà phán rằng: ta khứng, hãy sạch đi. tức thì, bịnh phung liền hết.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وللوقت ركض واحد منهم واخذ اسفنجة وملأها خلا وجعلها على قصبة وسقاه.

Vietnamita

liền có một người trong bọn họ chạy lấy một miếng bông đá, và thấm đầy dấm, để trên đầu cây sậy mà đưa cho ngài uống.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فابتدأ حينئذ يلعن ويحلف اني لا اعرف الرجل. وللوقت صاح الديك.

Vietnamita

người bèn rủa mà thề rằng: ta không biết người đó đâu! tức thì gà gáy.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وللوقت ألزم يسوع تلاميذه ان يدخلوا السفينة ويسبقوه الى العبر حتى يصرف الجموع.

Vietnamita

kế đó, ngài liền hối môn đồ xuống thuyền, qua trước bờ bên kia, trong khi ngài đang truyền cho dân chúng tan đi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فرضوا ان يقبلوه في السفينة وللوقت صارت السفينة الى الارض التي كانوا ذاهبين اليها

Vietnamita

bấy giờ, môn đồ muốn rước ngài vào thuyền; tức thì chiếc thuyền đậu vào bờ, là nơi định đi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

‎فهاجت المدينة كلها وتراكض الشعب وامسكوا بولس وجروه خارج الهيكل وللوقت اغلقت الابواب‎.

Vietnamita

cả thành đều xôn xao, dân chúng chạy nhóm lại đoàn đông, bắt phao-lô, kéo ra khỏi đền thờ, tức thì các cửa đều đóng lại.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وللوقت ألزم تلاميذه ان يدخلوا السفينة ويسبقوا الى العبر الى بيت صيدا حتى يكون قد صرف الجمع.

Vietnamita

rồi ngài liền giục môn đồ vào thuyền, qua bờ bên kia trước mình, hướng đến thành bết-sai-đa, trong khi ngài cho dân chúng về.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وللوقت بعد ضيق تلك الايام تظلم الشمس والقمر لا يعطي ضؤه والنجوم تسقط من السماء وقوات السموات تتزعزع.

Vietnamita

sự tai nạn của những ngày đó vừa mới qua, thì mặt trời liền tối tăm, mặt trăng không sáng, các ngôi sao từ trên trời sa xuống, và thế lực của các từng trời rúng động.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وللوقت فيما هو يتكلم اقبل يهوذا واحد من الاثني عشر ومعه جمع كثير بسيوف وعصي من عند رؤساء الكهنة والكتبة والشيوخ.

Vietnamita

ngài đương còn phán, tức thì giu-đa, là một trong mười hai sứ đồ thoạt đến với một toán đông cầm gươm và gậy, bởi các thầy tế lễ cả, các thầy thông giáo, và các trưởng lão phái đến.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

‎فجازا المحرس الاول والثاني وأتيا الى باب الحديد الذي يؤدي الى المدينة فانفتح لهما من ذاته فخرجا وتقدما زقاقا واحدا وللوقت فارقه الملاك

Vietnamita

khi qua khỏi vọng canh thứ nhứt, rồi vọng thứ nhì, thì đến nơi cửa sắt, là cửa thông vào thành; cửa đó tự mở ra trước mặt hai người, rồi hai người vượt ra khỏi, đi lên đàng cái, tức thì thiên sứ lìa phi -e-rơ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

‎وللوقت تنحى عنه الذين كانوا مزمعين ان يفحصوه واختشى الامير لما علم انه روماني ولانه قد قيده

Vietnamita

tức thì, những kẻ tra khảo người đều tránh xa ra; và khi quản cơ biết người mình đã biểu trói lại đó là quốc dân rô-ma, thì sợ hãi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,772,849,502 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK