Hai cercato la traduzione di ومسارحها da Arabo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Arabic

Vietnamese

Informazioni

Arabic

ومسارحها

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

وحشبون ومسارحها ويعزير ومسارحها

Vietnamita

hết-bôn với địa hạt nó; gia-ê-xe với địa hạt nó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وحقوق ومسارحها ورحوب ومسارحها.

Vietnamita

rê-hốp với địa hạt nó;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ويقمعام ومسارحها وبيت حورون ومسارحها

Vietnamita

giốc-mê-am với địa hạt nó, bết-hô-rôn với địa hạt nó,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

وأيّلون ومسارحها وجتّ رمّون ومسارحها.

Vietnamita

a-gia-lôn với địa hạt nó, gát-rim-môn với địa hạt nó;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ومن سبط اشير مشآل ومسارحها وعبدون ومسارحها

Vietnamita

bởi chi phái a-se, họ được ma-sanh với địa hạt nó; Áp-đôn với địa hạt nó; hu-cô với địa hạt nó;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ومن سبط يساكر قادش ومسارحها ودبرة ومسارحها

Vietnamita

bởi chi phái y-sa-ca, họ được kê-đe với địa hạt nó;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فاعطى بنو اسرائيل اللاويين المدن ومسارحها.

Vietnamita

dân y-sơ-ra-ên chia cấp cho người lê-vi các thành ấy và địa hạt nó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

واعطوهم حبرون في ارض يهوذا ومسارحها حواليها.

Vietnamita

họ phân cấp cho chúng thành hếp-rôn tại xứ giu-đa và các cõi bốn phía.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ومن سبط جاد راموت في جلعاد ومسارحها ومحنايم ومسارحها

Vietnamita

bởi chi phái gát, họ được ra-mốt ở đất ga-la-át, với địa hạt nó; ma-ha-na-im với địa hạt nó;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

واعطوهم مدن الملجإ شكيم ومسارحها في جبل افرايم وجازر ومسارحها

Vietnamita

chúng được những thành ẩn náu, là si-chem với địa hạt nó, tại trên núi Ép-ra-im, ghê-xe với địa hạt nó,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

لبني مراري الباقين من سبط زبولون رمّونو ومسارحها وتابور ومسارحها.

Vietnamita

con cháu mê-ra-ri còn sót lại bởi chi phái sa-bu-lôn được ri-mô-nô với địa hạt nó; tha-bô với địa hạt nó;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فتكون المدن لهم للسكن ومسارحها تكون لبهائمهم واموالهم ولسائر حيواناتهم.

Vietnamita

người lê-vi sẽ có những thành đặng ở; còn đất chung quanh các thành nầy sẽ dùng cho súc vật, cho sản vật, và cho hết thảy thú vật của họ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

واعطوا لبني هرون الكاهن مدينة ملجإ القاتل حبرون مع مسارحها ولبنة ومسارحها

Vietnamita

người ta cấp cho con cháu thầy tế lễ a-rôn thành hếp-rôn, là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, và đất chung quanh thành; líp-na và đất chung quanh thành,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فاعطى بنو اسرائيل اللاويين هذه المدن ومسارحها بالقرعة كما أمر الرب على يد موسى.

Vietnamita

dân y-sơ-ra-ên bắt thăm cấp cho người lê-vi các thành đó với đất chung quanh, y như Ðức giê-hô-va đã cậy môi-se truyền dặn cho.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

ومن سبط بنيامين جبع ومسارحها وعلمث ومسارحها وعناثوث ومسارحها. جميع مدنهم ثلاث عشرة مدينة حسب عشائرهم.

Vietnamita

bởi từ chi phái bên-gia-min họ được ghê-ba, với địa hạt nó; a-lê-mết, với địa hạt nó; a-na-tốt, với địa hạt nó. các thành của chúng cộng lại được mười ba cái, tùy theo gia tộc họ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

اوص بني اسرائيل ان يعطوا اللاويين من نصيب ملكهم مدنا للسكن. ومسارح للمدن حواليها تعطون اللاويين.

Vietnamita

hãy biểu dân y-sơ-ra-ên do trong phần sản nghiệp mình đã có, nhường những thành cho người lê-vi đặng ở; cho luôn một miếng đất ở chung quanh các thành đó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,030,628,106 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK