Hai cercato la traduzione di da Cinese semplificato a Vietnamita

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Cinese semplificato

Vietnamita

Informazioni

Cinese semplificato

Vietnamita

tám

Ultimo aggiornamento 2009-07-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

哈 疊 、 洗 編 、 尼

Vietnamita

ha-đít, sê-bô-im, nê-ba-lát,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

以 撒 共 活 了 一 百 十 歲

Vietnamita

y-sác hưởng thọ được một trăm tám mươi tuổi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

亞 拿 突 人 、 一 百 二 十

Vietnamita

người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám;

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

哈 順 的 子 孫 、 三 百 二 十

Vietnamita

về con cháu ha-sum, ba trăm hai mươi tám người.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

大 衛 在 曠 野 聽 見 說 拿 剪 羊 毛

Vietnamita

Ða-vít ở trong rừng hay rằng na-banh hớt lông chiên,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

在 聖 城 的 利 未 人 共 二 百 十 四 名

Vietnamita

hết thảy người lê-vi ở trong thành thánh, được hai trăm tám mươi bốn người.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

在 那 裡 有 一 個 人 、 病 了 三 十

Vietnamita

nơi đó, có một người bị bịnh đã được ba mươi tám năm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

但 支 派 、 能 擺 陣 的 有 二 萬 千 六 百 人

Vietnamita

về Ðan, có hai vạn tám ngàn sau trăm người có tài dàn trận.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

伯 利 恆 人 和 尼 陀 法 人 、 共 一 百

Vietnamita

về những người bết-lê-hem và nê-tô-pha, một trăm tám mươi tám người.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

以 利 業 、 俄 備 得 、 並 米 瑣 人 雅 西 業

Vietnamita

Ê-li-ên, Ô-bết, và gia-a-si-ên, là người mết-sô-ba.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

便 雅 憫 人 死 了 的 、 有 一 萬 千 . 都 是 勇 士

Vietnamita

như vậy, một muôn tám ngàn người bên-gia-min phải ngã, thảy đều là người dõng sĩ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

亞 大 生 雅 、 雅 就 是 住 帳 棚 牧 養 牲 畜 之 人 的 祖 師

Vietnamita

a-đa sanh gia-banh; gia-banh là tổ phụ của các dân ở trại và nuôi bầy súc vật.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

亞 當 生 塞 特 之 後 、 又 在 世 百 年 . 並 且 生 兒 養 女

Vietnamita

sau khi a-đam sanh sết rồi, còn sống được tám trăm năm, sanh con trai con gái.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

使 亞 哈 的 家 像 尼 兒 子 耶 羅 波 安 的 家 、 又 像 亞 希 雅 兒 子 巴 沙 的 家

Vietnamita

và ta sẽ làm cho nhà a-háp giống như nhà giê-rô-bô-am, con trai của nê-bát, và giống như nhà ba-ê-sa, con trai của a-hi-gia.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

以 挪 士 生 該 南 之 後 、 又 活 了 百 一 十 五 年 . 並 且 生 兒 養 女

Vietnamita

sau khi sanh kê-nan rồi, còn sống được tám trăm mười lăm năm, sanh con trai con gái.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

他 們 和 他 們 的 弟 兄 學 習 頌 讚 耶 和 華 . 善 於 歌 唱 的 、 共 有 二 百

Vietnamita

chúng luôn với anh em mình có học tập trong nghề ca hát cho Ðức giê-hô-va, tức là những người thông thạo, số được hai trăm tám mươi tám người.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

你 牛 羊 頭 生 的 、 也 要 這 樣 . 七 天 當 跟 著 母 、 第 天 要 歸 給 我

Vietnamita

về phần chiên và bò ngươi cũng hãy làm như vậy; trong bảy ngày đầu, con đầu lòng ở cùng mẹ nó, qua ngày thứ tám ngươi hãy dâng nó cho ta.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

六 子 是 亞 米 利 、 七 子 是 以 薩 迦 、 子 是 烏 利 太 、 因 為   神 賜 福 與 俄 別 以 東

Vietnamita

a-mi-ên thứ sáu, y-sa-ca thứ bảy, và phê -u-lê-tai thứ tám; vì Ðức chúa trời có ban phước cho Ô-bết-Ê-đôm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Cinese semplificato

又 問 一 個 說 、 你 欠 多 少 . 他 說 、 一 百 石 麥 子 . 管 家 說 、 拿 你 的 賬 寫

Vietnamita

rồi hỏi người kia rằng: còn ngươi, mắc bao nhiêu? trả lời rằng: một trăm hộc lúa mì. quản gia rằng: hãy cầm lấy tờ khế và viết: tám chục.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,799,601,082 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK