Hai cercato la traduzione di da Cinese semplificato a Vietnamita

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Cinese semplificato

Vietnamita

Informazioni

Cinese semplificato

Vietnamita

làng

Ultimo aggiornamento 2014-03-27
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

又 有 以 革 倫 、 和 屬 以 革 倫 的 鎮 市

Vietnamita

Éc-rôn, với các thành địa hạt và làng của nó;

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

將 近 他 們 所 去 的 子 、 耶 穌 好 像 還 要 往 前 行

Vietnamita

khi hai người đi gần đến làng mình định đi, thì Ðức chúa jêsus dường như muốn đi xa hơn nữa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

他 也 詫 異 他 們 不 信 、 就 往 周 圍 鄉 教 訓 人 去 了

Vietnamita

và ngài lấy làm lạ vì chúng chẳng tin. rồi ngài đi khắp các làng gần đó mà giảng dạy.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

只 是 屬 城 的 田 地 和 莊 、 都 為 耶 孚 尼 的 兒 子 迦 勒 所 得

Vietnamita

song đất ruộng và hương thôn của thành đều ban cho ca-lép, con trai giê-phu-nê.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

以 上 是 迦 得 人 按 著 宗 族 所 得 為 業 的 諸 城 . 並 屬 城 的

Vietnamita

Ðó là sản nghiệp của người gát, tùy theo những họ hàng, thành ấp, và làng xóm của họ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

惟 將 屬 城 的 田 地 、 和 莊 、 給 了 耶 孚 尼 的 兒 子 迦 勒 為 業

Vietnamita

còn địa phận của thành, và các làng nó, thì người ta cấp cho ca-lép, con trai của giê-phu-nê, làm sản nghiệp.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

伯 利 巴 勿 、 沙 魯 險 、 共 十 三 座 城 、 還 有 屬 城 的

Vietnamita

bết-lê-ba-ốt, và sê-a-ru-chem: hết thảy mười ba thành cùng các làng của nó;

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

便 打 發 使 者 在 他 前 頭 走 . 他 們 到 了 撒 瑪 利 亞 的 一 個 莊 、 要 為 他 豫 備

Vietnamita

ngài sai kẻ đem tin đi trước mình. họ ra đi, vào một làng của người sa-ma-ri, để sửa soạn nhà trọ cho ngài;

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

他 在 莊 埋 伏 等 候 . 他 在 隱 密 處 殺 害 無 辜 的 人 . 他 的 眼 睛 窺 探 無 倚 無 靠 的 人

Vietnamita

hắn ngồi nơi rình rập của làng, giết kẻ vô tội trong nơi ẩn khuất; con mắt hắn dòm hành người khốn khổ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

並 有 這 些 城 邑 四 圍 一 切 的 莊 、 直 到 巴 拉 比 珥 就 是 南 地 的 拉 瑪 、 這 是 西 緬 支 派 按 著 宗 族 所 得 的 地 業

Vietnamita

luôn hết các làng ở chung quanh những thành ấy cho đến ba-lát-bê -e, tức là ra-ma ở miền nam. Ðó là sản nghiệp của chi phái si-mê-ôn, tùy theo những họ hàng của chúng.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

亞 實 突 、 和 屬 亞 實 突 的 鎮 市 莊 . 迦 薩 、 和 屬 迦 薩 的 鎮 市 莊 . 直 到 埃 及 小 河 、 並 大 海 、 和 靠 近 大 海 之 地

Vietnamita

Ách-đốt, các thành địa hạt, cùng các làng của nó; ga-xa, các thành địa hạt, cùng các làng của nó, cho đến khe Ê-díp-tô, và biển lớn dùng làm giới hạn.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,746,504,407 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK