Hai cercato la traduzione di da Cinese semplificato a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Chinese

Vietnamese

Informazioni

Chinese

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Cinese semplificato

Vietnamita

Informazioni

Cinese semplificato

卡姆·瑟(cam thuy)
...

Vietnamita

nga sơn

Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Cinese semplificato

拉 結 所 生 的 是 約 、 便 雅 憫

Vietnamita

con của ra-chên và giô-sép và bên-gia-min.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

直 到 有 不 曉 得 約 的 新 王 興 起

Vietnamita

cho đến khi trong xứ đó có một vua khác dấy lên, chẳng nhìn biết giô-sép.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

於 是 約 把 他 們 都 下 在 監 裡 三 天

Vietnamita

Ðoạn, giô-sép truyền đem giam họ chung trong ngục ba ngày.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

對 他 們 說 、 請 聽 我 所 作 的 夢

Vietnamita

người nói rằng: tôi có điềm chiêm bao, xin các anh hãy nghe tôi thuật:

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

唱 起 詩 歌 、 打 手 鼓 、 彈 美 琴 與

Vietnamita

hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

法 老 又 對 約 說 、 我 派 你 治 理 埃 及 全 地

Vietnamita

pha-ra-ôn lại phán cùng giô-sép rằng: hãy xem! trẫm lập ngươi cầm quyền trên cả xứ Ê-díp-tô.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

並 且 他 棄 掉 約 的 帳 棚 、 不 揀 選 以 法 蓮 支 派

Vietnamita

vả lại, ngài từ chối trại giô-sép, cũng chẳng chọn chi phái Ép-ra-im;

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 們 宰 了 一 隻 公 山 羊 、 把 約 的 那 件 彩 衣 染 了 血

Vietnamita

các anh giết một con dê đực, rồi lấy áo giô-sép nhúng vào trong máu;

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

  神 阿 、 我 要 向 你 唱 新 歌 . 用 十 絃 向 你 歌 頌

Vietnamita

hỡi Ðức chúa trời, tôi sẽ hát xướng cho chúa một bài ca mới, lấy đờn cầm mười dây mà hát ngợi khen chúa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 們 不 知 道 約 聽 得 出 來 、 因 為 在 他 們 中 間 用 通 事 傳 話

Vietnamita

vả, giô-sép vẫn dùng người thông ngôn nói chuyện lại cùng các anh, nên họ tưởng giô-sép chẳng nghe hiểu.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 們 就 打 發 人 去 見 約 說 、 你 父 親 未 死 以 先 、 吩 咐 說

Vietnamita

các anh bèn sai người đến nói cùng giô-sép rằng: trước khi qua đời, cha em có trối rằng:

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

但 耶 和 華 與 約 同 在 、 向 他 施 恩 、 使 他 在 司 獄 的 眼 前 蒙 恩

Vietnamita

Ðức giê-hô-va phù hộ giô-sép và tỏ lòng nhân từ cùng chàng, làm cho được ơn trước mặt chủ ngục.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 丈 夫 約 是 個 義 人 、 不 願 意 明 明 的 羞 辱 他 、 想 要 暗 暗 的 把 他 休 了

Vietnamita

giô-sép chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

你 曾 用 你 的 膀 臂 贖 了 你 的 民 、 就 是 雅 各 和 約 的 子 孫 。 〔 細 拉

Vietnamita

chúa dùng cánh tay mình mà chuộc dân sự chúa, tức là con trai của gia-cốp và của giô-sép.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

後 來 他 天 天 和 約 說 、 約 卻 不 聽 從 他 、 不 與 他 同 寢 、 也 不 和 他 在 一 處

Vietnamita

thường ngày người dỗ dành mặc dầu, thì giô-sép chẳng khấng nghe lời dụ dỗ nằm cùng hay là ở cùng người chút nào.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 們 要 將 地 分 作 七 分 . 猶 大 仍 在 南 方 、 住 在 他 的 境 內 . 約 家 仍 在 北 方 、 住 在 他 的 境 內

Vietnamita

họ sẽ chia xứ làm bảy phần; giu-đa sẽ ở trong giới hạn mình nơi miền nam; còn nhà giô-sép ở trong giới hạn mình nơi miền bắc.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,745,783,462 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK