Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
卡姆·瑟(cam thuy)
...
nga sơn
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
拉 結 所 生 的 是 約 瑟 、 便 雅 憫
con của ra-chên và giô-sép và bên-gia-min.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
直 到 有 不 曉 得 約 瑟 的 新 王 興 起
cho đến khi trong xứ đó có một vua khác dấy lên, chẳng nhìn biết giô-sép.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
於 是 約 瑟 把 他 們 都 下 在 監 裡 三 天
Ðoạn, giô-sép truyền đem giam họ chung trong ngục ba ngày.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
約 瑟 對 他 們 說 、 請 聽 我 所 作 的 夢
người nói rằng: tôi có điềm chiêm bao, xin các anh hãy nghe tôi thuật:
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
唱 起 詩 歌 、 打 手 鼓 、 彈 美 琴 與 瑟
hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
法 老 又 對 約 瑟 說 、 我 派 你 治 理 埃 及 全 地
pha-ra-ôn lại phán cùng giô-sép rằng: hãy xem! trẫm lập ngươi cầm quyền trên cả xứ Ê-díp-tô.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
並 且 他 棄 掉 約 瑟 的 帳 棚 、 不 揀 選 以 法 蓮 支 派
vả lại, ngài từ chối trại giô-sép, cũng chẳng chọn chi phái Ép-ra-im;
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
他 們 宰 了 一 隻 公 山 羊 、 把 約 瑟 的 那 件 彩 衣 染 了 血
các anh giết một con dê đực, rồi lấy áo giô-sép nhúng vào trong máu;
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
神 阿 、 我 要 向 你 唱 新 歌 . 用 十 絃 瑟 向 你 歌 頌
hỡi Ðức chúa trời, tôi sẽ hát xướng cho chúa một bài ca mới, lấy đờn cầm mười dây mà hát ngợi khen chúa.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
他 們 不 知 道 約 瑟 聽 得 出 來 、 因 為 在 他 們 中 間 用 通 事 傳 話
vả, giô-sép vẫn dùng người thông ngôn nói chuyện lại cùng các anh, nên họ tưởng giô-sép chẳng nghe hiểu.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
他 們 就 打 發 人 去 見 約 瑟 說 、 你 父 親 未 死 以 先 、 吩 咐 說
các anh bèn sai người đến nói cùng giô-sép rằng: trước khi qua đời, cha em có trối rằng:
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
但 耶 和 華 與 約 瑟 同 在 、 向 他 施 恩 、 使 他 在 司 獄 的 眼 前 蒙 恩
Ðức giê-hô-va phù hộ giô-sép và tỏ lòng nhân từ cùng chàng, làm cho được ơn trước mặt chủ ngục.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
他 丈 夫 約 瑟 是 個 義 人 、 不 願 意 明 明 的 羞 辱 他 、 想 要 暗 暗 的 把 他 休 了
giô-sép chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
你 曾 用 你 的 膀 臂 贖 了 你 的 民 、 就 是 雅 各 和 約 瑟 的 子 孫 。 〔 細 拉
chúa dùng cánh tay mình mà chuộc dân sự chúa, tức là con trai của gia-cốp và của giô-sép.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
後 來 他 天 天 和 約 瑟 說 、 約 瑟 卻 不 聽 從 他 、 不 與 他 同 寢 、 也 不 和 他 在 一 處
thường ngày người dỗ dành mặc dầu, thì giô-sép chẳng khấng nghe lời dụ dỗ nằm cùng hay là ở cùng người chút nào.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
他 們 要 將 地 分 作 七 分 . 猶 大 仍 在 南 方 、 住 在 他 的 境 內 . 約 瑟 家 仍 在 北 方 、 住 在 他 的 境 內
họ sẽ chia xứ làm bảy phần; giu-đa sẽ ở trong giới hạn mình nơi miền nam; còn nhà giô-sép ở trong giới hạn mình nơi miền bắc.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: