Hai cercato la traduzione di da Cinese semplificato a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Chinese

Vietnamese

Informazioni

Chinese

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Cinese semplificato

Vietnamita

Informazioni

Cinese semplificato

你 們 要 恆 切 禱 告 、 在 此 儆 感 恩

Vietnamita

phải bền đổ và tỉnh thức trong sự cầu nguyện, mà thêm sự tạ ơn vào.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

先 知 說 、 我 了 、 覺 著 睡 得 香 甜

Vietnamita

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

挪 亞 了 酒 、 知 道 小 兒 子 向 他 所 作 的 事

Vietnamita

khi nô-ê tỉnh rượu rồi, hay được điều con thứ hai đã làm cho mình,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

我 躺 下 睡 覺 . 我 著 . 耶 和 華 都 保 佑 我

Vietnamita

tôi nằm xuống mà ngủ; tôi tỉnh thức, vì Ðức giê-hô-va nâng đỡ tôi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 使 我 的 靈 魂 甦 、 為 自 己 的 名 引 導 我 走 義 路

Vietnamita

ngài bổ lại linh hồn tôi, dẫn tôi vào các lối công bình, vì cớ danh ngài.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

人 在 尊 貴 中 、 而 不 悟 、 就 如 死 亡 的 畜 類 一 樣

Vietnamita

người nào hưởng sự sang trọng mà không hiểu biết gì, giống như thú vật phải hư mất.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 替 我 們 死 、 叫 我 們 無 論 著 睡 著 、 都 與 他 同 活

Vietnamita

là Ðấng đã chết vì chúng ta, hầu cho chúng ta hoặc thức hoặc ngủ, đều được đồng sống với ngài.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

雅 各 睡 了 、 說 、 耶 和 華 真 在 這 裡 、 我 竟 不 知 道

Vietnamita

gia-cốp thức giấc, nói rằng: thật Ðức giê-hô-va hiện có trong nơi đây mà tôi không biết!

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

你 們 要 謹 慎 、 儆 祈 禱 、 因 為 你 們 不 曉 得 那 日 期 幾 時 來 到

Vietnamita

hãy giữ mình, tỉnh thức; vì các ngươi chẳng biết kỳ đó đến khi nào.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

你 們 務 要 儆 、 在 真 道 上 站 立 得 穩 、 要 作 大 丈 夫 、 要 剛 強

Vietnamita

anh em hãy tỉnh thức, hãy vững vàng trong đức tin, hãy dốc chí trượng phu và mạnh mẽ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

人 睡 了 怎 樣 看 夢 、 主 阿 、 你 了 、 也 必 照 樣 輕 看 他 們 的 影 像

Vietnamita

hỡi chúa, người ta khinh dể chiêm bao khi tỉnh thức thể nào, chúa khi tỉnh thức cũng sẽ khinh dể hình dáng chúng nó thể ấy.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

你 要 題 我 、 你 我 可 以 一 同 辯 論 、 你 可 以 將 你 的 理 陳 明 、 自 顯 為 義

Vietnamita

hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

〔 所 羅 門 上 行 之 詩 。 〕 若 不 是 耶 和 華 建 造 房 屋 、 建 造 的 人 就 枉 然 勞 力 . 若 不 是 耶 和 華 看 守 城 池 、 看 守 的 人 就 枉 然 儆

Vietnamita

nếu Ðức giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây cất làm uổng công. nhược bằng Ðức giê-hô-va không coi-giữ thành, thì người canh thức canh luống công.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,737,847,994 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK