Hai cercato la traduzione di 긘 저 용 da Coreano a Vietnamita

Coreano

Traduttore

긘 저 용

Traduttore

Vietnamita

Traduttore
Traduttore

Traduci istantaneamente testi, documenti e voce con Lara

Traduci ora

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Coreano

Vietnamita

Informazioni

Coreano

Vietnamita

rồng trung hoa

Ultimo aggiornamento 2015-04-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

저 나 일 의 창 일 함 과 강 물 의 흉 용 함 같 은 자 누 구

Vietnamita

kìa, kẻ dấy lên như sông ni-lơ, như sông lớn nổi sóng sôi bọt là ai?

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

저 희 가 그 히 브 리 방 언 으 로 말 함 을 듣 고 더 욱 종 용 한 지 라 이 어 가 로

Vietnamita

khi chúng nghe người nói tiếng hê-bơ-rơ, thì cùng chăm chỉ bội phần. người bèn nói rằng:

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

그 아 들 스 마 야 도 두 어 아 들 을 낳 았 으 니 저 희 의 족 속 을 다 스 리 는 자 요 큰 용 사

Vietnamita

sê-ma-gia, con trai Ô-bết-Ê-đôm, cũng sanh những con trai, có quyền cai quản tông tộc mình; vì chúng đều là người mạnh dạn.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

여 자 는 일 절 순 종 함 으 로 종 용 히 배 우

Vietnamita

Ðờn bà phải yên lặng mà nghe dạy, lại phải vâng phục mọi đàng.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

그 전 통 은 열 림 묘 실 이 요 그 사 람 들 은 다 용 사

Vietnamita

cái bao tên nó giống như mồ mả mở ra; chúng nó đều là mạnh bạo.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

그 가 나 를 꺾 고 다 시 꺾 고 용 사 같 이 내 게 달 려 드 시

Vietnamita

ngài làm cho tôi thương tích này trên thương tích kia, xông vào tôi như một kẻ mạnh bạo.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

그 부 친 께 형 용 하 여 무 엇 으 로 이 름 하 려 하 는 가 물 으

Vietnamita

họ bèn ra dấu hỏi cha muốn đặt tên gì cho con.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

그 남 편 이 투 기 함 으 로 분 노 하 여 원 수 를 갚 는 날 에 용 서 하 지 아 니 하

Vietnamita

vì sự ghen ghét là điều giận dữ của người nam, trong ngày báo thù, người không dung thứ;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

너 희 가 사 람 의 과 실 을 용 서 하 면 너 희 천 부 께 서 도 너 희 과 실 을 용 서 하 시 려 니

Vietnamita

vả, nếu các ngươi tha lỗi cho người ta, thì cha các ngươi ở trên trời cũng sẽ tha thứ các ngươi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

너 는 용 서 없 이 그 를 죽 이 되 죽 일 때 에 네 가 먼 저 그 에 게 손 을 대 고 후 에 뭇 백 성 이 손 을 대

Vietnamita

ngươi hẳn phải giết nó, tay mình phải tra vào mình nó trước hết đặng giết đi; rồi kế sau tay của cả dân sự.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

등 불 과, 관 유 와, 분 향 할 향 에 소 용 되 는 기 름 과, 향 품 을 가 져 왔 으

Vietnamita

dầu thắp đèn, các hương liệu để chế dầu xức và dầu thơm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

내 가 바 다 니 이 까 ? 용 이 니 이 까 ? 주 께 서 어 찌 하 여 나 를 지 키 시 나 이 까

Vietnamita

tôi nói cùng Ðức chúa trời rằng: tôi há là một cái biển, một kỳ vật trong biển, nên ngài đặt kẻ cầm giữ tôi bốn bên?

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

술 을 즐 기 지 아 니 하 며, 구 타 하 지 아 니 하 며, 오 직 관 용 하 며, 다 투 지 아 니 하 며, 돈 을 사 랑 치 아 니 하

Vietnamita

Ðừng mê rượu, cũng đừng hung bạo, nhưng phải mềm mại hòa nhã; lại đừng ham tiền bạc;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Coreano

뜰 의 포 장 들 과, 그 기 둥 들 과, 그 받 침 들 과, 뜰 문 의 장 과, 그 줄 들 과, 그 말 뚝 들 과, 회 막 의 소 용 곧 성 막 의 모 든 기 구 와

Vietnamita

các bố vi của hành lang, trụ, lỗ trụ, màn của cửa hành lang, dây, nọc, hết thảy đồ phụ tùng về việc tế lễ của đền tạm;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,878,039,535 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK