Hai cercato la traduzione di 면 해 da Coreano a Vietnamita

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Coreano

Vietnamita

Informazioni

Coreano

한 면

Vietnamita

mặt đơn

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

질문을 해 오고 있음name

Vietnamita

name

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

매 칠 년 끝 에 면 제 하

Vietnamita

cuối mỗi năm thứ bảy, ngươi phải làm năm giải thích.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

전송을 다시 시작하지 않도록 하고 요청을 다시 해 보십시오.

Vietnamita

hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền.

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

그 러 나 여 인 이 더 럽 힌 일 이 없 고 정 결 하 면 해 를 받 지 않 고 잉 태 하 리

Vietnamita

còn nếu người nữ không bị ô uế, vẫn thanh sạch, thì nàng sẽ chẳng bị một điều hại nào, và sẽ sanh con.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

거 기 있 을 그 때 에 해 산 할 날 이 차

Vietnamita

Ðang khi hai người ở nơi đó, thì ngày sanh đẻ của ma-ri đã đến.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

골 고 다 즉 해 골 의 곳 이 라 는 곳 에 이 르

Vietnamita

Ðã đi tới một chỗ gọi là gô-gô-tha, nghĩa là chỗ cái sọ,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

과 부 와 나 그 네 를 죽 이 며 고 아 를 살 해 하

Vietnamita

chúng nó giết người góa bụa, kẻ khách, và làm chết những kẻ mồ côi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

그 러 나 다 른 해 가 있 으 면 갚 되 생 명 은 생 명 으 로

Vietnamita

còn nếu có sự hại chi, thì ngươi sẽ lấy mạng thường mạng,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

그 들 이 다 시 대 답 하 여 가 로 되 청 컨 대 왕 은 꿈 을 종 들 에 게 이 르 소 서 그 리 하 시 면 우 리 가 해 석 하 여 드 리 겠 나 이

Vietnamita

họ tâu lại lần thứ hai rằng: xin vua kể chiêm bao cho những kẻ tôi tớ vua, và chúng tôi sẽ cắt nghĩa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

그 부 모 가 해 마 다 유 월 절 을 당 하 면 예 루 살 렘 으 로 가 더

Vietnamita

và, hằng năm đến ngày lễ vượt qua, cha mẹ Ðức chúa jêsus thường đến thành giê-ru-sa-lem.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

갈 대 아 술 사 들 이 아 람 방 언 으 로 왕 에 게 말 하 되 왕 이 여 만 세 수 를 하 옵 소 서 왕 은 그 꿈 을 종 들 에 게 이 르 시 면 우 리 가 해 석 하 여 드 리 겠 나 이

Vietnamita

những người canh-đê nói cùng vua bằng tiếng a-ram rằng: tâu vua, chúc vua sống đời đời! xin thuật chiêm bao cho những kẻ tôi tớ vua, và chúng tôi sẽ giải nghĩa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

만 일 남 은 해 가 많 으 면 그 연 수 대 로 팔 린 값 에 서 속 하 는 값 을 그 사 람 에 게 도 로 주

Vietnamita

nếu còn nhiều năm thì hãy cứ số năm nầy, cân phân theo giá đã bán mình mà chuộc lại;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

네 가 만 일 그 들 을 해 롭 게 하 므 로 그 들 이 내 게 부 르 짖 으 면 내 가 반 드 시 그 부 르 짖 음 을 들 을 지

Vietnamita

nếu ức hiếp họ, và họ kêu van ta, chắc ta sẽ nghe tiếng kêu của họ;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

그 꼬 리 가 하 늘 별 삼 분 의 일 을 끌 어 다 가 땅 에 던 지 더 라 용 이 해 산 하 려 는 여 자 앞 에 서 그 가 해 산 하 면 그 아 이 를 삼 키 고 자 하 더

Vietnamita

Ðuôi kéo một phần ba các ngôi sao trên trời, đem quăng xuống đất; con rồng ấy chực trước người đờn bà gần đẻ, hầu cho khi đẻ ra thì nuốt con người đi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

그 들 의 사 랑 하 며 섬 기 며 순 종 하 며 구 하 며 경 배 하 던 해 와 달 과 하 늘 의 뭇 별 아 래 쬐 리 니 그 뼈 가 거 두 이 거 나 묻 히 지 못 하 여 지 면 에 서 분 토 같 을 것 이

Vietnamita

người ta sẽ phơi những xương ấy ra dưới mặt trời, mặt trăng, và cơ binh trên trời, tức là những vật mà họ đã yêu mến, hầu việc, bước theo, tìm cầu, và thờ lạy. những xương ấy sẽ chẳng được thâu lại, chẳng được chôn lại; sẽ như phân trên mặt đất.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

바 로 가 요 셉 에 게 이 르 되 ` 내 가 한 꿈 을 꾸 었 으 나 그 것 을 해 석 하 는 자 가 없 더 니 들 은 즉 너 는 꿈 을 들 으 면 능 히 푼 다 더 라

Vietnamita

pha-ra-ôn phán cùng giô-sép rằng: trẫm có thấy một điềm chiêm bao mà chẳng ai bàn ra. vậy, trẫm nghe rằng khi người ta thuật điềm chiêm bao lại cho, thì ngươi bàn được.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

그 들 이 가 로 되 ` 너 는 물 러 나 라' 또 가 로 되 ` 이 놈 이 들 어 와 서 우 거 하 면 서 우 리 의 법 관 이 되 려 하 는 도 다 이 제 우 리 가 그 들 보 다 너 를 더 해 하 리 라' 하 고 롯 을 밀 치 며 가 까 이 나 아 와 서 그 문 을 깨 치 려 하 는 지

Vietnamita

bọn dân chúng nói rằng: ngươi hãy tránh chỗ khác! lại tiếp rằng: người nầy đến đây như kẻ kiều ngụ, lại muốn đoán xét nữa sao! vậy, thôi! chúng ta sẽ đãi ngươi bạc-tệ hơn hai khách kia. Ðoạn, họ lấn ép lót mạnh quá, và tràn đến đặng phá cửa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,921,536,418 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK