Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
그 는 비 록 악 을 달 게 여 겨 혀 밑 에 감 추
dẫu sự ác lấy làm ngọt ngào cho miệng nó, dẫu ẩn dưới lưỡi hắn,
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
그 룹 들 의 날 개 밑 에 사 람 의 손 같 은 것 이 나 타 났 더
vả, nơi dưới cánh các chê-ru-bin có tỏ ra hình một cái tay người.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
그 러 나 이 제 네 가 음 부 곧 구 덩 이 의 맨 밑 에 빠 치 우 리 로
nhưng ngươi phải xuống nơi âm phủ, sa vào nơi vực thẳm!
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
각 기 네 얼 굴 과 네 날 개 가 있 으 며 날 개 밑 에 는 사 람 의 손 형 상 이 있 으
mỗi chê-ru-bin có bốn mặt và bốn cánh; dưới cánh có hình như tay người.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
그 사 면 날 개 밑 에 는 각 각 사 람 의 손 이 있 더 라 그 네 생 물 의 얼 굴 과 날 개 가 이 러 하
dưới những cánh nó, bốn bên đều có tay người; bốn con có mặt và có cánh mình như sau nầy:
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
나 귀 가 여 호 와 의 사 자 를 보 고 발 람 의 밑 에 엎 드 리 니 발 람 이 노 하 여 자 기 지 팡 이 로 나 귀 를 때 리 는 지
lừa thấy thiên sứ của Ðức giê-hô-va bèn nằm quị dưới ba-la-am. nhưng ba-la-am nổi giận, đánh lừa bằng một cây gậy.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
갈 멜 산 꼭 대 기 에 숨 을 지 라 도 내 가 거 기 서 찾 아 낼 것 이 요 내 눈 을 피 하 여 바 다 밑 에 숨 을 지 라 도 내 가 거 기 서 뱀 을 명 하 여 물 게 할 것 이
dầu chúng nó ẩn mình nơi chót núi cạt-mên, ta cũng sẽ đi tìm đặng kéo chúng nó ra; dầu chúng nó lánh khuất mắt ta nơi đáy biển, ta cũng sẽ rắn cắn chúng nó tại đó.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
그 가 나 를 데 리 고 전 문 에 이 르 시 니 전 의 전 면 이 동 을 향 하 였 는 데 그 문 지 방 밑 에 서 물 이 나 와 서 동 으 로 흐 르 다 가 전 우 편 제 단 남 편 으 로 흘 러 내 리 더
kế đó, người dẫn ta đem ta về cửa nhà; và nầy, có những nước văng ra từ dưới ngạch cửa, về phía đông; vì mặt trước nhà ngó về phía đông, và những nước ấy xuống từ dưới bên hữu nhà, về phía nam bàn thờ.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
건 후 에 물 을 붓 고 양 떼 에 서 고 른 것 을 가 지 고 각 을 뜨 고 그 넓 적 다 리 와 어 깨 고 기 의 모 든 좋 은 덩 이 를 그 가 운 데 모 아 넣 으 며 고 른 뼈 를 가 득 히 담 고 그 뼈 를 위 하 여 가 마 밑 에 나 무 를 쌓 아 넣 고 잘 삶 되 가 마 속 의 뼈 가 무 르 도 록 삶 을 지 어
hãy để những tấm thịt vào, là hết thảy những tấm thịt tốt, những đùi và vai, và làm cho đầy xương rất tốt.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
` 당 신 도 알 거 니 와 내 부 친 다 윗 이 사 방 의 전 쟁 으 로 인 하 여 전 을 건 축 하 지 못 하 고 여 호 와 께 서 그 원 수 들 을 그 발 바 닥 밑 에 두 시 기 를 기 다 렸 나 이
vua biết rằng Ða-vít, thân phụ tôi, không cất được một cái đền cho danh giê-hô-va Ðức chúa trời người, vì cớ chinh chiến thù nghịch vây tứ phía người, cho đến ngày Ðức giê-hô-va đã khiến chúng nó phục dưới chơn người.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
가 로 되 ` 여 호 와 를 찬 송 하 리 로 다 ! 너 희 를 애 굽 사 람 의 손 에 서 와 바 로 의 손 에 서 건 져 내 시 고 백 성 을 애 굽 사 람 의 손 밑 에 서 건 지 셨 도
giê-trô nói rằng: Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va thay! là Ðấng đã giải cứu các ngươi ra khỏi tay người Ê-díp-tô và tay pha-ra-ôn, và giải cứu dân sự ra khỏi quyền của người Ê-díp-tô.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: