Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
dette er loven om skyldofferet. det er højhelligt
Ðây là luật lệ về của lễ chuộc sự mắc lỗi, ấy là một vật chí thánh:
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
alle af mandkøn blandt præsterne må spise det; det er højhelligt.
con trai nào của a-rôn chịu xức dầu đặng thế cho người làm thầy tế lễ cũng phải dâng của lễ nầy. Ấy là một luật lệ đời đời trước mặt Ðức giê-hô-va: họ phải xông hết trọn của lễ nầy.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
du skal salve brændofferalteret og alt dets tilbehør og hellige alteret, så det bliver højhelligt.
cũng hãy xức dầu bàn thờ về của lễ thiêu, và các đồ phụ tùng của bàn thờ; rồi biệt riêng ra thánh, thì bàn thờ sẽ làm rất thánh.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
han må vel spise sin guds spise, både det, som er højhelligt, og det, som er helligt,
người được ăn thực vật của Ðức chúa trời mình, là các vật chí thánh và các vật biệt riêng ra thánh;
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
alle af mandkøn blandt præsterne må spise det; på et helligt sted skal det spises; det er højhelligt.
mọi người nam trong vòng những thầy tế lễ sẽ ăn thịt đó tại trong một nơi thánh; ấy là một vật chí thánh.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
det må ikke bages syret. jeg har givet dem det som deres del af mine ildofre; det er højhelligt ligesom syndofferet og skyldofferet.
thầy tế lễ sẽ mặc áo lá trong và quần bằng vải gai che thân mình, rồi hốt tro của lửa đã đốt của lễ thiêu trên bàn thờ, và đổ gần bên bàn thờ;
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
deraf skal du støde en del til pulver, og noget deraf skal du lægge foran vidnesbyrdet i Åbenbaringsteltet, hvor jeg vil åbenbare mig for dig. det skal være eder højhelligt.
hãy nghiền nó ra bột, rồi để trước hòm bảng chứng trong hội mạc, tức là nơi ta sẽ gặp ngươi: về phần các ngươi, hương nầy sẽ là một vật rất thánh.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
men een gang om Året skal aron skaffe soning på dels horn; med noget af forsoningssyndofferets blod skal han een gang om Året skaffe soning på det, slægt efter slægt. det er højhelligt for herren.
nhưng trải qua các đời, mỗi năm một lần, a-rôn sẽ lấy huyết của con sinh tế chuộc tôi, bôi trên sừng bàn thờ nầy đặng chuộc tội cho nó. Ấy sẽ là một việc rất thánh cho Ðức giê-hô-va.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
"hvorfor har i ikke spist syndofferet på det hellige sted? det er jo dog højhelligt, og han har givet eder det. for at i skal borttage menighedens skyld og således skaffe dem soning for herrens Åsyn.
sao các ngươi không ăn thịt con sinh tế chuộc tội trong nơi thánh? vì là một vật chí thánh mà Ðức giê-hô-va đã ban cho các ngươi, hầu gánh lấy tội của hội chúng, và làm lễ chuộc tội cho họ trước mặt Ðức giê-hô-va.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
statholderen forbød dem at spise af det højhellige, indtil der fremstod en præst med urim og tummim.
quan tổng đốc cấm chúng ăn những vật chí thánh cho đến chừng nào có thầy tế lễ cậy u-rim và thu-mim mà cầu hỏi Ðức chúa trời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: