Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
pühade vägi!
thần thánh ơi!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
pühade kalender?
biểu tượng thiên liêng?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
töötate pühade ajal?
- làm việc vào ngày lễ?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
pühade abistamisest aga on mul t
vả lại, về sự giúp đỡ thánh đồ, thì không cần viết thêm cho anh em nữa.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
pühade pasandus, see oli vinge!
mẹ kiếp, tuyệt vãi hà!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
pühade puhul. tule akna juurest ära.
tránh xa cửa sổ ra mày.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
pühade nädalavahetusel, meil on liiga vähe töölisi.
lúc này là kỳ nghỉ cuối tuần nên chúng ta thiếu nhân sự để làm chuyện này.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
see on küll hea pühade ajal, kuid teeb su ettearvatavaks.
nó rất tuyệt cho những kỳ nghỉ, nhưng sẽ khiến anh dễ bị tiên đoán.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
võtke osa pühade puudusest; püüdke olla külalislahked.
hãy cung cấp sự cần dùng cho các thánh đồ; hãy ân cần tiếp khách.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
lapse hoidja. varsti paluvad mind pühade munaliköörile.
liệu họ có bao giờ mời mình sang ăn cơm cùng không?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sest nad ütlesid: „mitte pühade ajal, et ei t
vì họ nói rằng: chẳng nên làm việc nầy trong này lễ, sợ sanh sự xôn xao trong dân chúng.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
mis puutub korjandusse pühade heaks, siis tehke teiegi n
về việc góp tiền cho thánh đồ, thì anh em cũng hãy theo như tôi đã định liệu cho các hội thánh xứ ga-la-ti.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
iidne maiade jook, mida nad pühade tseremooniate puhul tarvitasid.
được pha chế theo đúng công thức người maya cổ đại... dùng trong những lễ tế thần.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tuleb tõdeda, et mulle läheb see pühade maagia peale.
bố phải nói rằng bố là chuyên gia chế ra những điều kỳ diệu.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
räägime sellest pühade ajal. ma helistan, tulen sulle järele.
tôi có thể gọi cho cô, đón cô, khai trương cái nón.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- jah. kas ma võiksin pühade nädalavahetuse puhul pisut varem ära minna.
tôi tự hỏi liệu tôi có thể dời lịch sớm hơn một chút... cho ngày nghỉ cuối tuần không.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sest me oleme kuulnud teie usust kristuses jeesuses ja teie armastusest kõigi pühade vastu,
vì chúng tôi đã nghe về đức tin của anh em nơi Ðức chúa jêsus christ và về sự yêu thương của anh em đối với mọi thánh đồ,
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ja naisele anti riietumiseks hiilgav ja puhas lõuend. see lõuend on pühade õiged teod!”
đã cho người được mặc áo sáng láng tinh sạch bằng vải gai mịn (vải gai mịn tức là công việc công bình của các thánh đồ).
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
aga südamete uurija teab, mis vaimul on mõttes, et ta kooskõlas jumalaga kostab pühade eest.
Ðấng dò xét lòng người hiểu biết ý tưởng của thánh linh là thể nào, vì ấy là theo ý Ðức chúa trời mà ngài cầu thế cho các thánh đồ vậy.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nad räägivad, et nii saab rahva kõige paremini kokku, kuna kõik tulevad pühade ajaks tagasi koju.
họ nói rằng đây là dịp tốt nhất để mọi người cùng sum họp lại. những người khác thì đều tranh thủ về quê trong kì nghỉ.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: