Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
car nous connaissons en partie, et nous prophétisons en partie,
vì chưng chúng ta hiểu biết chưa trọn vẹn, nói tiên tri cũng chưa trọn vẹn;
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ils crieront vers moi: mon dieu, nous te connaissons, nous israël!
chúng nó sẽ kêu đến ta rằng: hỡi Ðức chúa trời tôi, chúng tôi là y-sơ-ra-ên, nhận biết ngài!
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nous connaissons que nous aimons les enfants de dieu, lorsque nous aimons dieu, et que nous pratiquons ses commandements.
chúng ta biết mình yêu con cái Ðức chúa trời, khi chúng ta yêu Ðức chúa trời và giữ vẹn các điều răn ngài.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
il leur dit: connaissez-vous laban, fils de nachor? ils répondirent: nous le connaissons.
người hỏi: các anh có biết la-ban, con trai na-cô, chăng? Ðáp rằng: chúng tôi biết.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nous connaissons l`orgueil du superbe moab, sa hauteur, sa fierté, son arrogance, et son coeur altier.
mô-áp kiêu ngạo vô chừng, sự xất xược, sự cậy mình, sự khoe khoang của lòng kiêu ngạo nó, chúng ta đều nghe cả.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
car nos transgressions sont nombreuses devant toi, et nos péchés témoignent contre nous; nos transgressions sont avec nous, et nous connaissons nos crimes.
phải, sự phạm phép chúng tôi đã thêm nhiều trước mặt ngài, tội lỗi chúng tôi làm chứng nghịch cùng chúng tôi. vì sự phạm phép chúng tôi ở cùng chúng tôi, và chúng tôi biết sự gian ác mình.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nous connaissons que nous demeurons en lui, et qu`il demeure en nous, en ce qu`il nous a donné de son esprit.
bởi điều nầy chúng ta biết mình ở trong ngài và ngài ở trong chúng ta, là ngài đã ban thánh linh ngài cho chúng ta.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
car nous connaissons celui qui a dit: a moi la vengeance, à moi la rétribution! et encore: le seigneur jugera son peuple.
vì chúng ta biết Ðấng đã phán rằng: sự trả thù thuộc về ta; ta sẽ báo ứng, ấy là lời chúa phán. lại rằng: chúa sẽ xét đoán dân mình.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ainsi, dès maintenant, nous ne connaissons personne selon la chair; et si nous avons connu christ selon la chair, maintenant nous ne le connaissons plus de cette manière.
bởi đó, từ rày về sau, chúng tôi không theo xác thịt mà nhận biết ai nữa; và, dẫu chúng tôi từng theo xác thịt mà nhận biết Ðấng christ, song cũng chẳng còn nhận biết ngài cách ấy đâu.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
celui qui garde ses commandements demeure en dieu, et dieu en lui; et nous connaissons qu`il demeure en nous par l`esprit qu`il nous a donné.
ai vâng giữ các điều răn ngài thì ở trong Ðức chúa trời, và Ðức chúa trời ở trong người ấy; chúng ta biết ngài ở trong lòng chúng ta, là nhờ Ðức thánh linh mà ngài đã ban cho chúng ta.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
connaissons, cherchons à connaître l`Éternel; sa venue est aussi certaine que celle de l`aurore. il viendra pour nous comme la pluie, comme la pluie du printemps qui arrose la terre.
chúng ta khá nhận biết Ðức giê-hô-va; chúng ta khá gắng sức nhận biết ngài. sự hiện ra của ngài là chắc chắn như sự hiện ra của mặt trời sớm mai, ngài sẽ đến cùng chúng ta như mua, như mua cuối mùa tưới đất.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: