Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
kuatkanlah tangan yang lemah, teguhkanlah lutut yang goyah
hãy làm cho mạnh những tay yếu đuối, làm cho vững những gối run en!
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
allahmu menuntut kekuatanmu; ya allah, teguhkanlah apa yang telah kaulakukan bagi kami
Ðức chúa trời ngươi đã ban sức lực cho ngươi: hỡi Ðức chúa trời, xin hãy khiến vững bền việc chúa đã làm cho chúng tôi.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
teguhkanlah langkahku sesuai dengan janji-mu, jangan biarkan aku dikuasai kejahatan
xin hãy làm cho bước tôi vững trong lời chúa; chớ để sự gian ác gì lấn lướt trên tôi.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
berharaplah kepada tuhan, kuatkanlah dan teguhkanlah hatimu; ya, berharaplah kepada tuhan
hãy trông đợi Ðức giê-hô-va; hãy vững lòng bền chí! phải, hãy trông đợi Ðức giê-hô-va.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hentikanlah kejahatan orang durhaka dan teguhkanlah hati orang baik, sebab engkau allah yang adil, yang menyelami hati dan pikiran manusia
Ồ, Ðức chúa trời công bình! là Ðấng dò xét lòng dạ loài người, xin hãy khiến cùng tận sự gian ác kẻ dữ, song hãy làm cho vững vàng người công bình.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
teguhkanlah kepada hamba-mu ini janji-mu, yang kauberikan kepada orang yang taat kepada-mu
xin chúa làm ứng nghiệm lời chúa cho kẻ tôi tớ chúa, tức là kẻ kính sợ chúa.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
aku percaya teguh, ya allah, aku percaya teguh, aku mau menyanyi dan memuji-mu
hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: