Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
to accomplish
hoàn thành, đạt kết quả
Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
and what will that accomplish?
giải quyết được vấn đề gì?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
got a mission to accomplish.
bác có nhiệm vụ khác này.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
and you can accomplish all this?
liệu anh có thể làm việc đó sao?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it would accomplish warning him...
nó có thể cảnh báo anh ấy...
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
and did he accomplish that or not?
thế nó có đạt được mục tiêu đó không?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
but you can't accomplish everything.
nh#432;ng c#244; kh#244;ng th#7875; ho#224;n h#7843;o v#7899;i m#7885;i th#7913;.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
accomplish everything by doing nothing
Để đạt được ý muốn phải chấp nhận đánh đổi
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
accomplish the mission as you promised.
sau đó hãy thu dọn hết tất cả, như những gì cậu đã quyết tâm đi.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
what do you want to accomplish tomorrow?
anh muốn đạt được những gì chứ?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
imagine what we could accomplish together.
hãy hình dung ra những điều ta có thể làm chung.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
is it possible to accomplish my dream?
liệu tôi có thể hoàn thành ước mơ của mình không?
Ultimo aggiornamento 2010-05-11
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i'm sure that you can accomplish this task.
tôi chắc là anh sẽ hoàn thành nhiệm vụ này.
Ultimo aggiornamento 2012-12-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
two or three samurai could accomplish nothing
hai hay ba samurai không thể làm được gì.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
but there is still so much left to accomplish.
nhưng vẫn còn rất nhiều việc phải hoàn thành
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i will tell them every day, we must accomplish this.
tôi sẽ nói với họ hàng ngày, chúng ta bắt buộc phải hoàn thành sứ mệnh này.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
and now, you and i will accomplish that goal for him!
và giờ, tôi với cậu sẽ thực hiện mục tiêu đó cho anh ấy!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
and how did you accomplish this marked drop in thievery?
một kẻ thích cá cược sẽ đi với cái chết.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
attempt to find another way to accomplish the same outcome.
sự cố tìm cách khác để hoàn thành cùng một mục tiêu.
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nobody so much as yawns until we accomplish our objective.
nhưng không ai được ngủ cho đến khi hoàn thành mục tiêu.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: