Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
trust me, it's agonizing.
tin tao đi, đau phết đấy.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it's time to stop your agonizing.
không phải lúc than vãn đâu.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
seems to me it must be agonizing.
với tôi thì chắc đau đớn lắm
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
those ridiculous little shoes are agonizing.
cái đôi giày nực cười này đúng là tra tấn.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
another 20 million will suffer a slow, agonizing death.
20 triệu nữa sẽ phải chịu cái chết đau đớn kéo dài.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
do you realize how agonizing it is to watch you people?
các cậu có nhận ra là thật tệ khi nhìn mấy đứa như bọn cậu ko?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
the world of men has grown agonizing for you, hasn't it?
thế giới con người đã trở nên quá sức chịu đựng của con rồi, phải không?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
we're talking about the agonizing death of every human soul on the planet.
chúng ta đang nói về cái chết đau khổ của mọi linh hồn trên hành tinh này.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
the doctor says you're in agonizing pain, but that you won't accept medication.
bác sĩ nói cậu đang tự hành hạ mình và cậu không chấp nhận chữa trị.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
all of you. you know what's out there... a short, brutal life and an agonizing death.
ai cũng biết ngoài đó ra sao... một cuộc sống ngắn ngủi, khó khăn và một cái chết đau đớn.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
and you have to accept that your life, your very, very short life-span ahead of you is just going to be filled with agonizing pain.
còn mày cũng phải chấp nhận rằng cuộc sống của mày, cuộc sống dù còn rất rất ngắn trước mắt mày sẽ được lấp đầy bởi những cơn đau đớn cùng cực.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
now finally, we have defeated her, giving her the choice she never thought to give us, to live on as one of the monsters she created or suffer the slow, agonizing death she so deserves.
và giờ thì cuối cũng chúng tôi đã đánh bại bà, đưa ra cái lựa chọn mà bà chưa bao giờ định đưa cho chúng tôi, sống tiếp như một trong những con quái vật mà mình tạo ra hoặc là chịu đựng một cái chết từ từ và đau đớn. bà ấy thật xứng đáng.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: