Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
oath of allegiance
lời thề trung thành
Ultimo aggiornamento 2022-06-08
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
total allegiance.
cho lòng trung thành.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
you owe him your allegiance.
ngươi có bổn phận với anh ta.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
you suspect my allegiance?
ngài nghi ngờ lòng trung thành của tôi?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
one who will have your allegiance.
người mà ngươi sẽ phải phục tùng.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
come... drink your allegiance here.
Đến đây... uống nứơc thánh đi.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
and i swore them my allegiance.
và em thề rằng họ sẽ có lòng trung thành của em.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
i sense its allegiance has changed.
ta nhận thấy lòng trung thành của nó đã thay đổi.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
and yet you chose your allegiance to rome.
và anh đã đặt lòng trung thành cho la mã.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
sherif ali owes you his allegiance, my lord.
tộc trưởng ali nợ ngài lòng trung thành, thưa ngài.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
"pledge of allegiance," all that bullshit.
"sự cam kết của lòng trung thành," tất cả những điều vớ vẩn đó.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
since liu bang has conceded his allegiance to you
bây giờ lưu bang đã thần phục hạng vương
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
sara swore allegiance to the league of assassins.
sara đã thề trung thành với league of assasssins.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
i owe allegiance to no man, but whom i choose.
tôi không nợ lòng trung thành với ai cả, ngoài người tôi chọn.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
i do have my allegiance with charles kemp to consider.
tôi vẫn còn lời thề trung thành với charles kemp cần phải giữ.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
from now on, you owe allegiance to no one but yourselves.
từ giờ, giờ các anh hãy sống cho mình chứ không phải ai khác.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
allegiance with my brother will guarantee you anything but that.
chuyện quái gì thế?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
doesn't that demonstrate his allegiance to his family?
không phải điều đó đã cho thấy... sự trung thành của ngài với gia đình rồi sao?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
he will look after me after i swear him my allegiance?
nó sẽ bảo vệ ta nếu ta thề trung thành với nó sao?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
kneel and swear their allegiance ... i 'll spare you .
hãy quỳ xuống và cầu xin ta, ta sẽ tha cho ngươi.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: