Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
change in laws.
thay đổi luật.
Ultimo aggiornamento 2019-03-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
change in pattern.
thay đổi cách đánh.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
a change in a millennium
cơ hội nghìn năm có một
Ultimo aggiornamento 2013-09-25
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
slight change in plans.
-kế hoạch thay đổi chút ít!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
"can make this change in me
#làm đời anh thay đổi # can make this change in me
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
- dancers change in room 5.
- vũ công thay đồ ở phòng 5.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i sense a change in you.
ta cảm thấy nàng đã thay đổi
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i've seen a change in you.
cô đã nhìn thấy sự đổi thay ở cháu.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
he gave me my change in pennies
anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ
Ultimo aggiornamento 2014-07-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
a lot can change in 291 years.
rất nhiều thứ đã đổi thay trong 291 năm.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- can things change in an instant.
- mọi chuyện thay đổi ngay tức khắc.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
and i have some change in my pocket.
và tôi có vài đồng lẻ trong túi nữa.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
the molecules change in the air, you see.
các phân tử thay đổi trong không khí, anh thấy đấy.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
informs kde about a change in hostname
thông báo kde biết tên máy Äã thay Äá»i.
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
all you got is change in that fanny pack.
cậu chỉ cần làm cho ví thật dày.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- there's been a change in plans.
chúng tôi đã có thay đổi kế hoạch.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
but everything had to change in one fell swoop.
nhưng mọi thứ thay đổi trong tích tắc.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
julian, we have a little change in plans.
- vâng, sếp. có chút thay đổi kế hoạch.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- there's a change in the silicon mass.
có thay đổi trong khối silicon. có lẽ là một con chim.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
luck, love, fate... that can all change in an instant.
vận may, tình yêu, số phận... tất cả sẽ được thay đổi trong chốc lát
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: