Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
climate change
sự biến đổi khí hậu
Ultimo aggiornamento 2021-04-02
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
poverty? climate change?
biến đổi khí hậu?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
- some climate change doomsayer.
Đó là ai? một người tiên đoán thảm họa biến đổi khí hậu.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
climate change, meteorites, atlantis.
atlantis.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
dr. posner... he's an expert on climate change.
tiến sĩ posner là một nhà khí tượng học chuyên nghiệp.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
current policies on climate change are very strong in mandates but weak in inducements
những chính sách hiện hành liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu mặc dù mang tính ủy nhiệm mạnh mẽ, tuy nhiên tính thuyết phục lại chưa cao
Ultimo aggiornamento 2018-01-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
organizational structure for implementation of climate change policy in mard
cơ cấu tổ chức trong công tác triển khai các chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Ultimo aggiornamento 2018-01-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
climate change policies are mainly for orientation at national level
những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu định hướng trong phạm vi quốc gia
Ultimo aggiornamento 2018-01-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
international convention on safety of life at sea
quốc tế.
Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
development and climate change in fiji: focus on coastal mangroves.
development and climate change in fiji: focus on coastal mangroves.
Ultimo aggiornamento 2016-03-03
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
they're sensitive to climate change and to holes in the ozone.
ma cà rồng quan tâm đến sự sự thay đổi khí hậu và tầng ozone
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
the current policies on climate change have very strong mandates but still lack implementing rules and regulations.
chính sách hiện tại liên quan đến biến đổi khí hậu dù có tính ủy nhiệm rất cao, tuy nhiên lại thiếu những quy định hướng dẫn thực hiện những chính sách này.
Ultimo aggiornamento 2018-01-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
united nations convention on the rights of the child
công ước liên hợp quốc về quyền trẻ em
Ultimo aggiornamento 2018-07-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
in many countries, these are built on institutional arrangements already in place for climate change policy implementation.
Ở nhiều quốc gia, công tác này được thực hiện dựa trên những đề án đã được lập từ trước nhằm phục vụ cho việc thực thi những chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu.
Ultimo aggiornamento 2018-01-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
vietnam needs to build those roads, friendly environment consistent with climate change.
việt nam cần phải xây dựng các tuyến phố thân thiện với môi trường phù hợp với biến đổi khí hậu.
Ultimo aggiornamento 2013-12-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
capacity building on climate change issues and measures for concerned government officials should be tailored to their line of work.
Đội ngũ quan chức chính phủ có liên quan phải đưa hoạt động nghiên cứu giải pháp chống biến đổi khí hậu vào chương trình làm việc của mình.
Ultimo aggiornamento 2018-01-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
government officials and communities have relatively good knowledge and understanding about climate change and its impacts.
các quan chức chính phủ và người dân đều nhận thức rõ tình trạng biến đổi khí hậu và những tác hại của hiện tượng này.
Ultimo aggiornamento 2018-01-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
their awareness of climate change mitigation measures, the paris agreement, and the ndc are very limited.
tuy nhiên chúng ta có thể thấy vẫn còn hạn chế trong cách nhìn nhận về biện pháp giảm thiểu tác hại của biến đổi khí hậu, cụ thể là bản thỏa thuận chung paris và kế hoạch ndc.
Ultimo aggiornamento 2018-01-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
and she's a marine biology major, which means she would be interested in climate change.
cô bé là sinh viên ngành sinh vật biển, nghĩa là cô bé sẽ hứng thú với sự thay đổi khí hậu.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
climate change research, lobbying, years of studying, billions of dollars. and you know why quit?
nghiên cứu biến đổi khí hậu, vận động hành lang, nhiều năm nghiên cứu, tiêu tốn hàng tỉ đô-la, nhưng ông biết vì sao tôi từ bỏ không?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: