Hai cercato la traduzione di gửi đến thiết bị da Inglese a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

English

Vietnamese

Informazioni

English

gửi đến thiết bị

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Inglese

Vietnamita

Informazioni

Inglese

kc thiết bị

Vietnamita

machine closing

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Inglese

máy móc thiết bị

Vietnamita

machinery and equipment

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 4
Qualità:

Inglese

máy móc‚ thiết bị

Vietnamita

machine

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Inglese

thiết bị công nghiệp

Vietnamita

cung cấp thiết bị công nghiệp

Ultimo aggiornamento 2019-12-03
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

hao mòn máy móc, thiết bị

Vietnamita

depreciation of tangible assets:

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

lắp đặt các thiết bị trên bong tàu

Vietnamita

i installed the equipment on the deck.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

hao mòn dụng cụ, thiết bị quản lý

Vietnamita

depreciation of intangible assets:

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

mẫu xây lắp, thiết bị và chi phí khác

Vietnamita

contruction, machine and other expenses

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

+ chế tạo trụ cẩu cho tàu hàng, chế tạo các bệ thiết bị trên tàu

Vietnamita

+ manufacturing the crane legs for the freights and base for the equipment of vessel.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

+ đã tham gia lắp đặt thiết bị trong buồng máy, cẩu hàng ở trên bong và hệ thống neo cho kho nổi fso5 của ptsc

Vietnamita

+ i stalled the equipment in the instrument room, the derrick on the deck and anchorage system for fso5.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

bảo dưỡng và sửa chữa máy đệm, máy chính, và các thiết bị trong buồng máy, trên bong tàu theo phần mềm quản lý ns5

Vietnamita

i repaired and performed maintenance on damper, main engine and the equipment in the instrument room and on the deck as recorded by ns5 manager software.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

nhiệm vụ: sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị máy móc trong buồng máy trên bong tàu theo sự chỉ đạo của máy 2 và máy trưởng

Vietnamita

assignments: repairing and performing maintenance on the equipment and machinery in the instrument room at the deck as instructed by the captain and vice captain.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

lắp đặt và sửa chữa thiết bị trong buồng máy như: nồi hơi, bơm bánh răng, bơm ly tâm, bơm trục vít, bơm pitong

Vietnamita

i installed and repaired the equiment in the instrument room, such as: boilers, gear pumps, centrifugal pumps, screw pumps and piston pumps.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

từ 09/2014 – 05/2019 tham gia bảo quản, bảo dưỡng, và sửa chữa thiết bị trên tàu fpso leweek emas170.000 dwt

Vietnamita

from september 2014 to may 2019, i repaired and performed maintenance on equipment of fpso leweek emas170.000 dwt.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

chịu trách nhiệm thực hiện triển khai các công việc từ phân xưởng và phòng điều độ sản xuất, quản lý nhân sự trong tổ, quản lý vật tư thiết bị máy móc và dụng cụ, giao việc và hướng dẫn các nhóm và cá nhân để làm việc an toàn, hiệu quả

Vietnamita

i was responsible for managing operations of the workshop and the manufacturing regulation division. i managed the personnel, material, tools and machinery. i instructed the personnel to complete the job with safety and efficiency.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

iae là cơ quan đi đầu trong quá trình triển khai hệ thống mrv đối với khu vực nông nghiệp, tuy nhiên hệ thống trang thiết bị, máy móc và nguồn lực của cơ quan này chưa đáp ứng những yêu cầu đặt ra đối với từng nhiệm vụ cụ thể, nhất là việc đảm bảo công khai minh bạch và tuân thủ công ước khung của liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu đối với hệ thống mrv.

Vietnamita

iae là cơ quan đi đầu trong quá trình triển khai hệ thống mrv đối với các lĩnh vực liên quan đến ngành nông nghiệp, tuy nhiên các trang thiết bị, máy móc và nguồn lực của cơ quan này chưa đáp ứng những yêu cầu đặt ra đối với từng nhiệm vụ, nhất là việc đảm bảo công khai minh bạch và tuân thủ công ước khung của liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu đối với mrv.

Ultimo aggiornamento 2019-03-16
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

từ tháng 06/2001 – 05/2005, làm tại phân xưởng “nguội” gia công cơ khí tham gia vào đóng mới và sửa chữa tàu biển và chế tạo thiết bị nâng hạ như cẩu, cần trục

Vietnamita

from june 2001 to may 2005: i moved to the “cold” mechanical handling workshop, i worked in the shipbuilding and marine repair and manufaction of bogie drop and lifting devices such as derricks and cranes.

Ultimo aggiornamento 2019-03-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.

Vietnamita

mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.

Ultimo aggiornamento 2022-06-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,779,371,027 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK