Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
forget about your court date.
quên buổi hẹn ra toà của anh đi.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
you can ride it out to your court date there.
cô có thể ở tạm đó trong khi chờ ngày ra tòa.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
but you're gonna make that court date, right?
nhưng mày đã sắp xếp ngày ra tòa rồi phải không?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
she skipped a few court dates.
cô ta bỏ lỡ mấy buổi gặp tòa.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
we'll be in touch with the court date. thank you.
chúng tôi sẽ liên hệ thời gian sau cảm ơn
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
just getting a court date on a case this big could take a year.
riêng việc chờ ngày ra tòa cho vụ lớn như này chắc cũng phải mất một năm.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i hereby remand you to federal custody until your real court date.
tôi sẽ giam ông ở nhà tù liên bang cho đến phiên tòa thật sự của mình.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i will have a court date one of these days, and you will be there.
sẽ đến lúc tôi ra tòa, và khi đó cậu cũng sẽ có mặt
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
his court date's next week, and i can't seem to turn him up.
phiên tòa xử bố cháu sẽ diễn ra tuần tới, và chú không chắc là bố cháu sẽ đến.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- you know i'm gonna make the court date. - all right. cool.
Được rồi, ngon lành đấy.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
be thankful you're talking about court dates.
hãy biết ơn vì đây là ngày kháng cáo.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
if he don't show up for his court date, we're gonna lose the house.
nếu ông ấy không đến vào ngày xử án, chúng cháu sẽ mất nhà.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
the problem is, mr. patterson, is that you missed your court date three days ago in florida.
Ông patterson, vấn đề là... ông đã lỡ buổi trình diện tòa 3 ngày trước ở florida.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thanksgiving, the parade, changing the court date, using lester as a diversion, lying to me.
lễ tạ ơn, cuộc diễu hành, đổi ngày phiên tòa, dùng lester làm nghi binh, nói dối tôi.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i mean, he's really good at swooping in and catching the bad guys but he's not so hot at the little things, like miranda rights due process, making your court date.
tôi nghĩ, anh ta thật sự làm tốt trong việc nhào xuống và bắt những gã xấu nhưng anh ta không khôn khéo trong những vấn dề nhỏ khiến cô phải bóc lịch chờ đợi qua ngày tháng.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: