Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
medication side effect.
- Đấy là những điều thuốc thang không giúp đc.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
with a positive side effect.
có một mặt tích cực.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it's not a side effect.
Đó không phải là tác dụng phụ.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
side effects?
tác dụng phụ?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it's a side effect of dying.
mà nó là tác dụng phụ của việc chờ chết.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
the vaccine had an unintended side effect.
thuốc ngừa đã gây ra hiệu ứng không lường trước .
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it's a side effect of this medication.
nó là tác dụng phụ của thuốc này.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it can be a side effect of a statin.
Đó có thể là tác dụng phụ của thuốc giảm cholesterol.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
depression's not a side effect of cancer.
thực ra, trầm cảm không phải là tác dụng phụ của căn bệnh này.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
that must be a side effect of your incredible speed.
hẳn đó là tác dụng phụ của tốc độ đáng kinh ngạc của cậu.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it'll settle your mood, but hair loss is a side effect.
nó sẽ giúp tinh thần cô ổn định, nhưng rụng tóc là một tác dụng phụ.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it also has the unfortunate side effect of killing the person infected.
nó còn gây ra tác dụng không mong đợi là giết luôn cả người bị lây nhiễm.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i can't say that wouldn't be a positive side effect.
không thể nói rằng đó không phải mặt tốt của vấn đề.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
what side effects?
tác dụng phụ nào chứ?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
how your recent odd behavior is a side effect of being struck by lightning.
những hành động kì lại gần đây của anh là do tác động phụ của việc bị sét đánh.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
it's the worst side effect of anesthesia. that should be the last of it.
đó là phán ứng phụ tệ nhất do thuốc gây mê mang lại và có lẽ thế là ổn rồi.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
first sign of any side effect, we stop and you're off team until you straighten out.
nếu có dấu hiệu phản ứng phụ, chúng tôi sẽ dừng lại và anh sẽ rời khỏi đội cho tới khi bình phục.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
they were side effects, yes.
Đúng là có phản ứng phụ.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- the astrophysical side effects.
- tác dụng phụ của các ngôi sao.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- what kind of side effects?
-tác dụng phụ như thế nào?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: