Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
tapestries?
những tấm thảm trang trí?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
there are tapestries?
có những tấm thảm trang trí ư?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- would you care to see my tapestries?
- chị muốn xem mấy tấm thảm của tôi không?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
this is a castle, and we have many tapestries.
Đây là 1 tòa lâu đài và chúng tôi có nhiều tấm thảm trang trí
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
everything from paintings to sculptures... tapestries, even jewelry, is being returned.
tất cả mọi thứ từ những bức tranh đến các tác phẩm điêu khắc, những tấm thảm, thậm chí cả trang sức, đều đã và đang được trả lại.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
see something else. we have exquisite tapestries dating all the way back to maybe later.
- Ồ,những...những khu vườn... hay là thư viện chăng ?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
now buttle off and tell baron brunwald that lord clarence macdonald and his lovely assistant are here to view the tapestries.
bây giờ hãy biến đi và nói với baron brunwald rằng ông chủ clarence mcdonanld và cô trợ lý đáng yêu.. ... đang ở đây để xem những tấm thảm trang trí
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
(male narrating) but in that immense tapestry, we'll also see the single unique thread, the only one of its kind and color, that our own life has added to the piece, the one thread without which the whole thing
nhưng trong chính tấm thẩm khổng lồ này, chúng ta cũng se thấy duy nhất 1 chủ đề độc đáo, 1 loại màu săc duy nhất, đó là chính cuộc đời của chúng ta được gắn vào miếng bánh,
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: