Hai cercato la traduzione di trạng thái tìm kiếm trang web da Inglese a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

English

Vietnamese

Informazioni

English

trạng thái tìm kiếm trang web

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Inglese

Vietnamita

Informazioni

Inglese

hiển thị trạng thái bộ nhớ

Vietnamita

hiển thị tình trạng bộ nhớ

Ultimo aggiornamento 2022-04-16
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

sl trả lại (thay đổi trạng thái)

Vietnamita

return qty (change status)

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

khai báo trạng thái xử lý chứng từ

Vietnamita

voucher status list

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

không sửa chứng từ ở trạng thái này

Vietnamita

can not edit voucher on this status

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

không thể lưu kế hoạch ở trạng thái này

Vietnamita

invalid status

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

Đơn vị 1 đang ở trạng thái không sử dụng.

Vietnamita

1 unit is inactive.

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

không quay lại trạng thái lập chứng từ khi điều chuyển 2 bước

Vietnamita

can not rollback to this action

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

khai báo trạng thái sử dụng không đúng, chương trình tự động khai báo lại.

Vietnamita

invalid using status

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

thì nhiều khả năng đơn i-526 đối với dự án sẽ bị đưa vào trạng thái chờ xử lý vô thời hạn hoặc thậm chí bị từ chối.

Vietnamita

date, that investor's i-526 petition based on the project may remain pending indefinitely or be denied.

Ultimo aggiornamento 2019-03-16
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

tôi thực sự rất giỏi về tìm kiếm thông tin. tôi nghĩ nó giúp tôi khá nhiều trong học tập và làm việc

Vietnamita

thành phố rất nhộn nhịp và đông đúc

Ultimo aggiornamento 2023-10-26
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

eb-5 quy định, và cũng khiến cho công ty gặp khó khăn trong công tác tìm kiếm nhà Đầu tư mới.

Vietnamita

program requirements and may make it more difficult for the company to find future investors.

Ultimo aggiornamento 2019-03-16
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản , nhóm ứng phó khủng hoảng và văn phòng tại tokyo của chúng tôi làm thêm giờ để tập hợp các tài nguyên nhằm trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân và trang thông tin với các liên kết đến các trang nơi bạn có thể quyên góp.

Vietnamita

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản, nhóm ứng phó khủng hoảng and văn phòng tại tokyo of our làm thêm giờ to tập hợp các tài nguyên nham trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân and trang thông tin with the the linked to pages nơi you can quyên góp.

Ultimo aggiornamento 2015-11-12
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

chúng ta cần phải tìm kiếm luận chứng về tính khả thi của kế hoạch ndc về nông nghiệp cho từng hoạt động nhằm có biện pháp can thiệp phù hợp đối với khu sinh thái nông nghiệp và/hoặc từng địa phương.

Vietnamita

a feasibility study for agricultural ndc should be conducted for each activity to identify the appropriate intervention for each agro-ecological zone and/or each province accordingly.

Ultimo aggiornamento 2019-03-16
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

một số dự án ở nhiều trung tâm khu vực đang có nhu cầu khá lớn trong việc tìm kiếm nhà đầu tư, một số nơi thậm chí còn lên danh sách danh sách chờ đợi để tìm kiếm nhà đầu tư tham gia dự án, tuy nhiên không phải nơi nào cũng xảy ra tình trạng trên.

Vietnamita

some regional centers’ projects are in great demand and even have waiting lists, but that is not the case with all regional centers.

Ultimo aggiornamento 2019-03-16
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

safe steps road safety - các bước an toàn đường bộ là một chương trình giáo dục dài hạn thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm video clip, trang web cung cấp thông tin và các tài liệu in ấn nhằm chia sẻ thông tin và các hoạt động mang tính cộng đồng được khởi xướng bởi quỹ prudence.

Vietnamita

safe steps road safety - các bước an toàn đường bộ là một chương trình giáo dục dài hạn thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm video clip, trang web cung cấp thông tin và các tài liệu in ấn nhằm chia sẻ thông tin và các hoạt động mang tính cộng đồng được khởi xướng bởi quỹ prudence.

Ultimo aggiornamento 2024-06-04
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

eb-5 được lập ra nhằm cấp visa định cư, ưu tiên công ăn việc làm đối với những cá nhân đủ điều kiện mong muốn tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài với tư cách là thường trú nhân tại hoa kỳ trên cơ sở hoạt động đầu tư vào một doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh giúp tạo việc làm và lợi ích cho nền kinh tế hoa kỳ.

Vietnamita

program was created as an employment-based preference, immigrant visa category for certain qualified individuals seeking permanent resident status on the basis of their investment in a new commercial enterprise that creates jobs and benefits the u.s. economy.

Ultimo aggiornamento 2019-03-16
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Inglese

(n) người có hành vi gian dối khi cung cấp thông tin, giấy tờ, tìm kiếm (hoặc đã từng) nguồn cung cấp visa, hoặc những loại tài liệu khác nhằm nhập cảnh vào hoa kỳ, hoặc những lợi ích do Đạo luật di trú quy định.

Vietnamita

(n)persons who by fraud or willfully misrepresenting a material fact, seek to procure (or have procured) a visa, other documentation or entry into the united states or other benefit under the immigration act;

Ultimo aggiornamento 2019-03-16
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,793,367,118 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK