Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Дочерей твоих на земле он побьет мечом и устроит против тебя осадные башни, и насыплет против тебя вал, и поставит против тебя щиты;
người sẽ dùng gươm giết các con gái của mầy ngoài đồng ruộng, sẽ lập đồn đắp lũy, và dấy cái thuẫn lên nghịch cùng mầy.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
И над царями он издевается, и князья служат ему посмешищем; над всякою крепостью онсмеется: насыплет осадный вал и берет ее.
nó nhạo cười các vua, chế báng các quan trưởng, và chê cười mỗi đồn lũy: nó đắp lũy, rồi chiếm lấy.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Посему так говорит Господь о царе Ассирийском: „не войдет он в этот город и не бросит туда стрелы, и не приступит к нему со щитом, и не насыплет против него вала.
vậy nên, Ðức giê-hô-va phán về vua a-si-ri như vầy: nó sẽ không vào thành nầy, chẳng bắn vào một mũi trên, cũng chẳng dùng một cái thuẫn mà nghịch với, và chẳng đắp lũy mà cự lại.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Посему так говорит Господь о царе Ассирийском: „не войдет он в сей город, и не бросит туда стрелы, и не приступит к нему со щитом, и не насыплет против него вала.
bởi cớ đó, Ðức giê-hô-va phán về vua a-si-ri như vầy: nó sẽ không vào thành này, chẳng xạ tên trong nó, cũng chẳng kéo đến giơ khiên lên trước mặt nó, và chẳng đắp lũy nghịch nó.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: