Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
а производителям работ отдавали его, и починивали им дом Господень.
vì người ta phát bạc ấy cho những thợ lo làm công việc, và dùng sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
и высыпали серебро, найденное в доме Господнем, и передали его в руки приставникам и в руки производителям работ.
chúng đã lấy bạc tìm được trong đền Ðức giê-hô-va ra, và đã giao nơi tay các đốc công và những người làm công việc.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
И не требовали отчета от тех людей, которым поручали серебро для раздачи производителям работ, ибо они действовали честно.
người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
и отдавали сосчитанное серебро в руки производителям работ, приставленным к дому Господню, а сии издерживали его на плотников и строителей, работавших в доме Господнем,
Ðoạn, hai người giao bạc đã đếm đó vào tay những đốc công lo coi sóc cuộc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va. những người ấy trả tiền cho thợ mộc và thợ xây,
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
И отдавали его царь и Иодай производителям работ по дому Господню, и они нанимали каменотесов и плотников для подновления дома Господня, также кузнецов и медников для укрепления дома Господня.
vua và giê-hô-gia-đa giao bạc ấy cho những kẻ coi sóc công việc trong đền Ðức giê-hô-va; họ mướn thợ đẽo đá, và thợ mộc, đặng tu bổ đền Ðức giê-hô-va; cũng mướn những thợ sắt và thợ đồng đặng sửa lại đền Ðức giê-hô-va.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
и отдали в руки производителям работ, приставленным к дому Господню, чтоб они раздавали его работникам, которые работали в доме Господнем, при исправлении и возобновлении дома.
chúng giao bạc ấy nơi tay những người coi sóc công việc của đền Ðức giê-hô-va; họ phát cho các thợ đặng tu bổ, sửa sang đền thờ:
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
И начальствующие не знали, куда я ходил и что я делаю: ни Иудеям,ни священникам, ни знатнейшим, ни начальствующим, ни прочим производителям работ я дотоле ничего не открывал.
vả, các quan trưởng không hiểu tôi đi đâu, nào rõ tôi làm gì; và đến chừng ấy, tôi chưa tỏ ra cho người giu-đa, hoặc cho những thầy tế lễ, hoặc cho kẻ quyền quí, hoặc cho quan trưởng, hay là cho các người khác lo làm công việc, được biết gì đến.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
В конце многих дисков имеется область, в обычных условиях скрытая от операционной системы (эту область обычно называют host protected area -- защищённая область пользователя). Однако некоторые программы способны читать и записывать данные в таких областях.ВНИМАНИЕ: Производители компьютеров (в частности, ноутбуков) могут использовать области hpa для хранения в них утилит и данных для raid, восстановления системы, её настройки, диагностики и прочих нужд. Если такие утилиты или данные должны быть доступны перед загрузкой системы, скрытую область НЕ следует шифровать (выберите 'Нет').Хотите, чтобы truecrypt обнаружил и зашифровал скрытую область (если таковая имеется) в конце системного диска?
at the end of many drives, there is an area that is normally hidden from the operating system (such areas are usually referred to as host protected areas). however, some programs can read and write data from/to such areas.warning: some computer manufacturers may use such areas to store tools and data for raid, system recovery, system setup, diagnostic, or other purposes. if such tools or data must be accessible before booting, the hidden area should not be encrypted (choose 'no' above).do you want truecrypt to detect and encrypt such a hidden area (if any) at the end of the system drive?
Ultimo aggiornamento 2009-07-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: