Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Животиње нису поштеђене, и постоји нека теорија да ове болести могу да пређу од најмањег створења...
Động vật cũng không ngoại lệ. và có vài giả thuyết cho rằng những thứ bệnh này có thể lây lan từ những sinh vật nhỏ nhất.
Можда нисам успео да разговарам са Орсоном, али могао сам да га посматрам, као што људи посматрају животиње да би разумели њихово понашање.
có thể em không nói chuyện được với orson, nhưng em có thể quan sát nó theo cái cách con người quan sát động vật để tiến tới 1 sự hiểu biết sâu rộng hơn về hành vi của chúng.
Џедаји ће се падобраном спуштати у ратне зоне користити технику светлуцавих очију. Носити симболично цвеће и животиње, свирати домаћу музику и речи мира...
jedi nhảy vào nơi chiến trận, sử dụng kĩ thuật phóng mắt, ...mang trên mình biểu tượng hoa cỏ và thú vật, ...chơi nhạc dân ca và hát lời hát ca ngợi hòa bình