Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Šta je to što tvog muža čini nevaljalim?
sao em lại bảo chồng em là không đàng hoàng?
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
s èistim èisto, a s nevaljalim nasuprot njemu.
Ðối cùng kẻ thanh sạch, chúa sẽ tỏ mình thanh sạch lại; còn đối cùng kẻ trái nghịch, chúa sẽ tỏ mình nhặt nhiệm lại.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
s èistim èisto postupa, a s nevaljalim nasuprot njemu.
Ðối cùng kẻ tinh sạch, chúa sẽ tỏ mình tinh sạch lại; còn đối cùng kẻ trái nghịch, chúa sẽ tỏ mình nhặt nhiệm lại.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
s nevaljalim i podrugljivim besposlièarima krguæu na me zubima svojim.
chúng nó nghiến răng nghịch tôi với những kẻ ác tệ hay nhạo báng.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i dolaahu k njoj kao to idu k eni kurvi; tako dolaahu k oli i olivi, enama nevaljalim.
chúng đến cùng nó như đến cùng điếm đĩ; thì chúng đến cùng Ô-hô-la và Ô-hô-li-ba, là những đờn bà tà dâm, cũng vậy.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i tako æu navriti gnev svoj na zidu i na onima koji ga mau kreèem nevaljalim, i reæi æu vam: nema zida, niti onih koji ga mazae,
ta sẽ làm trọn cơn giận nghịch cùng tường và kẻ trét vôi chưa sùi bọt như vầy: và ta sẽ nói cùng các ngươi rằng: tường chẳng còn nữa, kẻ trét vôi cũng vậy;
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i proroci njeni mau je nevaljalim kreèem, vidjaju tatinu i gataju im la govoreæi: tako reèe gospod gospod; a gospod ne reèe.
các tiên tri nó dùng bùn không pha rơm trét cho chúng nó; thấy sự hiện thấy giả dối, và bói khoa sự dối cho chúng nó, mà rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy, song Ðức giê-hô-va chưa hề phán.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
i razvaliæu zid koji namazaste nevaljalim kreèem, i oboriæu ga na zemlju da æe mu se otkriti temelj, i paæe, i vi æete izginuti usred njega, i poznaæete da sam ja gospod.
cũng vậy, ta sẽ dỡ cái tường mà các ngươi đã trét vôi chưa sùi bọt, xô nó suốt đất, đến nỗi chơn nền bày ra. tường sẽ đổ, các ngươi sẽ bị diệt giữa nó, và biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: