Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Aggiungi una traduzione
münze
Đồng xu
Ultimo aggiornamento 2012-04-28 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Wikipedia
die münze.
thời điểm.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Wikipedia
nanu, eine münze.
ooh, 5 xu!
- nimm die münze.
- nhặt đồng xu lên.
meister der münze
cố vấn tài chính.
ich werf eine münze.
tôi ném đồng xu. cậu thắng thì đi theo tôi còn thua thì thôi nhé.
meister der münze?
trưởng cố vấn tài chính?
- eine 25-cent-münze?
cho con đồng xu à?
hast du noch eine münze?
anh trai , anh còn xèng nào không ?
- werfen wir eine münze.
-Để tao tung đồng xu xem nào. Được rồi.
du hast die münze aufgehoben.
cậu đã nhặt đồng xu lên.
was ist das für eine münze?
Đồng xu kiểu gì thế kia?
- was ist das für eine münze?
- Đây là tiền gì vậy bác?
das hier ist eine satirische münze.
Đây là một trong những đồng xu thú vị nhất.
beende es. heb die münze auf.
nhặt đồng xu lên.
- netter trick mit der münze.
vừa rồi là mẹo với đồng xu.
die münze war nie in den zeitungen.
Đồng xu, chưa từng lên mặt báo.
die kleinste münze ist 50.000 wert.
mảnh nhỏ nhấtcũng đáng giá 50 ngàn.
die münze fällt nach oben oder unten.
hoặc xấp hoặc ngửa. không bao giờ nửa chừng được.
- wir warfen eine münze - ich gewann.
- chúng tôi đã thảy một đồng xu và tôi thắng.