Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
ha összedolgozunk, legyőzhetjük őket.
nếu liên thủ chúng ta sẽ có thể đánh bại chúng.
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- lehetetlen. nem, ha összedolgozunk.
thấy không, các bạn có kỹ năng thu nhặt thức ăn, tôi biết làm thế nào, và họ có đồ ăn !
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ha összedolgozunk, akkor letartóztathatjuk.
chúng ta có thể chộp lấy hắn cả bên trong lẫn bên ngoài.
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Összedolgozunk, és újraépítünk mindent!
chúng ta cùng giúp đỡ nhau và chúng ta xây dựng lại
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ha muszáj, dönthetünk úgy, hogy összedolgozunk.
chúng ta có thể hợp tác nếu cần thiết.
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ha rájön, hogy összedolgozunk, nekünk lőttek.
nếu lão biết chúng ta hợp tác, chúng ta lên đĩa chắc.
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ha összedolgozunk, hihetetlen dolgokra vagyunk képesek.
khi hợp sức cùng nhau thì không có gì là không thể làm được.
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hármunknak együtt nagyobb esélye van a sikerre, ha összedolgozunk.
3 chúng ta có khả năng thành công cao hơn nếu làm cùng nhau.
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ezenkívül összedolgozunk az a.f.r.h.-val itt washingtonban.
Điều kiện cho phép chúng ta sẽ nỗ lực phối hợp với afrh ở washington.
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
de ha látom, mit talált az fbi, és összedolgozunk, többet tudok majd.
nếu như tôi có thể xem mật mã rat của fbi, liên lạc với bộ phận điều tra của họ, tôi sẽ có thể nắm rõ hơn.
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
de ha te zsebeled be a nagy lét, senki nem fogja azt gondolni, hogy mi ketten összedolgozunk.
còn nếu anh lại là người thắng thì tôi ko thể nghĩ là chúng lại có thể nghi anh và tôi cùng một đội
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
csÖkken kritikus helyzet! tedd fel magadnak a kérdést, mi rosszabb: ha mi ketten összedolgozunk, vagy ha egyedül megteszek még egy lépést?
bà phải tự hỏi bản thân là việc nào tồi tệ hơn giữa việc chúng ta không làm cùng nhau nữa hay tôi sẽ rơi một mình xuống dưới kia
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- fung yu-sau-val összedolgoztok!
tại sao anh lại cấu kết với phong vu tu
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: