Hai cercato la traduzione di vâng da Vietnamita a Arabo

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Arabic

Informazioni

Vietnamese

vâng

Arabic

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Arabo

Informazioni

Vietnamita

hãy kính sợ Ðấng christ mà vâng phục nhau.

Arabo

خاضعين بعضكم لبعض في خوف الله

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ðứa ấy thưa rằng: vâng; rồi không đi.

Arabo

فاجاب وقال ما اريد. ولكنه ندم اخيرا ومضى.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ðờn bà phải yên lặng mà nghe dạy, lại phải vâng phục mọi đàng.

Arabo

لتتعلّم المرأة بسكوت في كل خضوع.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ðầy tớ vâng lịnh mà làm, thì chủ có biết ơn gì nó chăng?

Arabo

فهل لذلك العبد فضل لانه فعل ما امر به لا اظن.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nếu các ngươi sẵn lòng vâng lời, sẽ ăn được sản vật tốt nhứt của đất.

Arabo

ان شئتم وسمعتم تأكلون خير الارض.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

dầu ngài là con, cũng đã học tập vâng lời bởi những sự khốn khổ mình đã chịu,

Arabo

مع كونه ابنا تعلّم الطاعة مما تألم به

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hỡi kẻ làm con cái, hãy vâng phục cha mẹ mình trong chúa, vì điều đó là phải lắm.

Arabo

ايها الاولاد اطيعوا والديكم في الرب لان هذا حق.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hỡi người làm vợ, hãy vâng phục chồng mình, y như điều đó theo chúa đáng phải nên vậy.

Arabo

ايتها النساء اخضعن لرجالكنّ كما يليق في الرب.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bởi chưng tôi viết thơ cho anh em, cốt để thử anh em xem có vâng lời trong cả mọi sự cùng chăng.

Arabo

لاني لهذا كتبت لكي اعرف تزكيتكم هل انتم طائعون في كل شيء.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nếu chúng vâng nghe và phục sự ngài, thì các ngày chúng sẽ được may mắn, và những năm chúng được vui sướng.

Arabo

ان سمعوا واطاعوا قضوا ايامهم بالخير وسنيهم بالنّعم.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vì các bà thánh xưa kia, trông cậy Ðức chúa trời, vâng phục chồng mình, đều trau giồi mình dường ấy;

Arabo

فانه هكذا كانت قديما النساء القديسات ايضا المتوكلات على الله يزيّن انفسهن خاضعات لرجالهن

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

những người đó lấy làm lạ, nói rằng: người nầy là ai, mà gió và biển đều vâng lịnh người?

Arabo

فتعجب الناس قائلين اي انسان هذا. فان الرياح والبحر جميعا تطيعه

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hãy noi theo luật lệ ta, vâng giữ mạng lịnh ta và làm theo.

Arabo

انا الرب الهكم فاسلكوا في فرائضي واحفظوا احكامي واعملوا بها

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vậy, bây giờ, nếu các ngươi vâng lời ta và giữ sự giao ước ta, thì trong muôn dân, các ngươi sẽ thuộc riêng về ta, vì cả thế gian đều thuộc về ta.

Arabo

فالآن ان سمعتم لصوتي وحفظتم عهدي تكونون لي خاصة من بين جميع الشعوب. فان لي كل الارض.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,744,172,467 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK