Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Định nghĩa
定义
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
chưa định nghĩa
未定义
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn. những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng ngôn ngữ đó.
使用此命令注释掉当前行或者选定的一块文字 。 单行/ 多行注释的标记字符在语法加亮设置中定义 。
lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn. những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng ngôn ngữ đó.
使用此命令去掉当前行或者选定文字的注释 。 单行/ 多行注释的标记字符在语法加亮设置中定义 。
nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và chân trang cũng sẽ được phân cách ra nội dung bởi một đường.
如果选中此项, 如下属性定义的边框将打印在每页正文周围。 页眉和页脚也会用线条与正文隔开 。