Hai cercato la traduzione di định nghĩa da Vietnamita a Cinese semplificato

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

Định nghĩa

Cinese semplificato

定义

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Vietnamita

chưa định nghĩa

Cinese semplificato

未定义

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Vietnamita

kết nghĩa

Cinese semplificato

乾親

Ultimo aggiornamento 2012-09-18
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bị quản trị định nghĩa

Cinese semplificato

管理员定义

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

chưa định nghĩa kênh %d

Cinese semplificato

为定义的频道 %d

Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

nghĩa trang

Cinese semplificato

墳場

Ultimo aggiornamento 2012-09-19
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

tiến trình được Định nghĩa sẵnstencils

Cinese semplificato

预定义处理stencils

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

dùng tờ kiểu dáng do & người dùng định nghĩa

Cinese semplificato

使用用户定义的样式表( u)

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Vietnamita

khoảng trống giữa các kí tự. mặc định là 0 và nghĩa là tự phát hiện

Cinese semplificato

字符之间的间隔 。 默认为 0 表示自动检测

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

Địa điểm này đã được định nghĩa. bạn có muốn thay thế điều tồn tại không?

Cinese semplificato

此位置已定义。 您想要替换现有位置吗 ?

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

với dòng soạn thảo này, bạn định nghĩa tên của tiểu từ điển thành ngữ hoặc nội dung của một đoạn văn.

Cinese semplificato

您可使用此行定义子词组本或词组的内容 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

tập tin% 1 không chứa lời định nghĩa bảng làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu ksysguardworksheet.

Cinese semplificato

文件% 1 没有包含有效的工作表定义, 它必须是“ ksysguardworksheet” 文档类型 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

in một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng.

Cinese semplificato

打印一个方框, 按照语法加亮定义的文档类型, 显示此文档类型的印刷惯例 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

Đầu đề 1 Đầu đề 2 Đầu đề 3 dùng tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa cho phép tăng khả năng tiếp nhận thông tin cho người khiếm thị.

Cinese semplificato

标题1 标题2 标题3 用户定义的样式表可以帮助有视觉障碍的人 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bật/ tắt hiển thị dấu hiệu ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như được định nghĩa trong tính chất hiệu chỉnh.

Cinese semplificato

显示/ 隐藏自动换行标记, 它是在编辑属性中定义的自动换行列显示的一条竖线 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn. những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng ngôn ngữ đó.

Cinese semplificato

使用此命令注释掉当前行或者选定的一块文字 。 单行/ 多行注释的标记字符在语法加亮设置中定义 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn. những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng ngôn ngữ đó.

Cinese semplificato

使用此命令去掉当前行或者选定文字的注释 。 单行/ 多行注释的标记字符在语法加亮设置中定义 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và chân trang cũng sẽ được phân cách ra nội dung bởi một đường.

Cinese semplificato

如果选中此项, 如下属性定义的边框将打印在每页正文周围。 页眉和页脚也会用线条与正文隔开 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

liệt kê dịch vụ ở đây vì dùng nó để mở tập tin dạng% 1 (% 2) và tập tin dạng% 3 (% 4) cũng là định nghĩa của dạng% 5.

Cinese semplificato

之所以在此列出此服务, 是因为此服务关联到% 1 (% 2) 文件类型, 而% 3 (% 4) 类型的文件也分别定义为类型% 5 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,770,886,001 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK